Kết quả Portsmouth (W) hôm nay, KQ Portsmouth (W) mới nhất
Kết quả Portsmouth (W) mới nhất hôm nay
-
27/04 20:00Portsmouth NữBlackburn Rovers Nữ2 - 0Vòng 21
-
20/04 20:00Portsmouth NữBristol Academy Nữ1 - 1Vòng 20
-
30/03 18:00Durham Wildcats LFC NữPortsmouth Nữ2 - 0Vòng 19
-
23/03 00:30Southampton NữPortsmouth Nữ0 - 0Vòng 18
-
16/03 21:00Portsmouth NữSunderland Nữ0 - 0Vòng 17
-
02/03 20:001 Sheffield United NữPortsmouth Nữ0 - 0Vòng 16
-
16/02 21:00Portsmouth NữCharlton Nữ0 - 1Vòng 15
-
02/02 21:00Portsmouth NữLondon City Lionesses Nữ0 - 1Vòng 14
-
26/01 21:00Newcastle NữPortsmouth Nữ1 - 0Vòng 13
-
09/02 21:00Portsmouth NữSunderland Nữ0 - 2
Kết quả Portsmouth (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/04 20:00Portsmouth NữBlackburn Rovers Nữ2 - 0Vòng 21
-
20/04 20:00Portsmouth NữBristol Academy Nữ1 - 1Vòng 20
-
30/03 18:00Durham Wildcats LFC NữPortsmouth Nữ2 - 0Vòng 19
-
23/03 00:30Southampton NữPortsmouth Nữ0 - 0Vòng 18
-
16/03 21:00Portsmouth NữSunderland Nữ0 - 0Vòng 17
-
02/03 20:001 Sheffield United NữPortsmouth Nữ0 - 0Vòng 16
-
16/02 21:00Portsmouth NữCharlton Nữ0 - 1Vòng 15
-
02/02 21:00Portsmouth NữLondon City Lionesses Nữ0 - 1Vòng 14
-
26/01 21:00Newcastle NữPortsmouth Nữ1 - 0Vòng 13
-
09/02 21:00Portsmouth NữSunderland Nữ0 - 2
- Kết quả Portsmouth (W) mới nhất ở giải Cúp FA nữ Anh quốc
- Kết quả Portsmouth (W) mới nhất ở giải Cúp nữ Anh
BXH Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 89 | 10 | 79 | 54 | T T T B T T |
2 | Hashtag United (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 49 | 16 | 33 | 48 | T T T B T B |
3 | Watford (W) | 22 | 13 | 5 | 4 | 57 | 17 | 40 | 44 | T H H T T H |
4 | Exeter City (W) | 22 | 13 | 4 | 5 | 50 | 29 | 21 | 43 | T T T T B H |
5 | Oxford United (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 38 | 18 | 20 | 42 | H T B H T T |
6 | Lewes (W) | 22 | 8 | 7 | 7 | 37 | 28 | 9 | 31 | H H H T B T |
7 | AFC Wimbledon (W) | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 31 | B B T H H T |
8 | Cheltenham Town (W) | 22 | 7 | 2 | 13 | 32 | 47 | -15 | 23 | B B T B T B |
9 | Plymouth Argyle (W) | 22 | 6 | 2 | 14 | 25 | 53 | -28 | 20 | H B B B H T |
10 | Billericay Town (W) | 22 | 6 | 2 | 14 | 26 | 56 | -30 | 20 | B H T B B B |
11 | Cardiff City (W) | 22 | 5 | 4 | 13 | 20 | 39 | -19 | 19 | H B T B B B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 22 | 0 | 1 | 21 | 10 | 124 | -114 | 1 | B B B B B B |