Kết quả FC Dornbirn 1913 hôm nay, KQ FC Dornbirn 1913 mới nhất
Kết quả FC Dornbirn 1913 mới nhất hôm nay
-
26/04 21:10FC Dornbirn 1913SVG Reichenau 10 - 1Vòng 23
-
19/04 22:00SV KuchlFC Dornbirn 19131 - 1Vòng 22
-
12/04 21:00FC Dornbirn 1913St. Johann0 - 1Vòng 21
-
06/04 16:00Rheindorf Altach BFC Dornbirn 19130 - 1Vòng 20
-
29/03 21:00FC Dornbirn 1913VfB Hohenems0 - 0Vòng 19
-
22/03 21:30BischofshofenFC Dornbirn 19132 - 1Vòng 18
-
15/03 21:00FC Dornbirn 1913Kufstein4 - 0Vòng 17
-
08/03 20:00FC Dornbirn 1913Lustenau0 - 0
-
22/02 18:00FC Dornbirn 1913Rotenberg3 - 1
-
15/02 20:00Dornbirner SVFC Dornbirn 19130 - 0
Kết quả FC Dornbirn 1913 mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/03 20:00FC Dornbirn 1913Lustenau0 - 0
-
22/02 18:00FC Dornbirn 1913Rotenberg3 - 1
-
15/02 20:00Dornbirner SVFC Dornbirn 19130 - 0
-
26/04 21:10FC Dornbirn 1913SVG Reichenau 10 - 1Vòng 23
-
19/04 22:00SV KuchlFC Dornbirn 19131 - 1Vòng 22
-
12/04 21:00FC Dornbirn 1913St. Johann0 - 1Vòng 21
-
06/04 16:00Rheindorf Altach BFC Dornbirn 19130 - 1Vòng 20
-
29/03 21:00FC Dornbirn 1913VfB Hohenems0 - 0Vòng 19
-
22/03 21:30BischofshofenFC Dornbirn 19132 - 1Vòng 18
-
15/03 21:00FC Dornbirn 1913Kufstein4 - 0Vòng 17
- Kết quả FC Dornbirn 1913 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Dornbirn 1913 mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 26 | 17 | 4 | 5 | 50 | 20 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 36 | 2 | 33 | H H H B T B |
11 | Floridsdorfer AC | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B B H T T T |
12 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff