Kết quả RW Rankweil hôm nay, KQ RW Rankweil mới nhất
Kết quả RW Rankweil mới nhất hôm nay
-
30/04 23:00RW RankweilVfB Hohenems0 - 0
-
04/09 22:30RW RankweilFC Nenzing0 - 0
-
15/06 23:50VfB HohenemsRW Rankweil1 - 1
-
27/04 21:30RW RankweilFC Egg1 - 1
-
30/03 19:301 RW RankweilFC Nenzing0 - 0
-
06/10 21:00RW RankweilRotenberg1 - 1
-
01/09 22:00FC WolfurtRW Rankweil0 - 0
-
28/02 00:30Sc RothisRW Rankweil1 - 1
-
08/06 22:00SPG Motz/SilzRW Rankweil3 - 1Vòng 30
-
01/06 21:00RW RankweilFC Pinzgau Saalfelden0 - 1Vòng 29
Kết quả RW Rankweil mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/02 00:30Sc RothisRW Rankweil1 - 1
-
08/06 22:00SPG Motz/SilzRW Rankweil3 - 1Vòng 30
-
01/06 21:00RW RankweilFC Pinzgau Saalfelden0 - 1Vòng 29
-
27/04 21:30RW RankweilFC Egg1 - 1
-
30/03 19:301 RW RankweilFC Nenzing0 - 0
-
06/10 21:00RW RankweilRotenberg1 - 1
-
01/09 22:00FC WolfurtRW Rankweil0 - 0
-
30/04 23:00RW RankweilVfB Hohenems0 - 0
-
04/09 22:30RW RankweilFC Nenzing0 - 0
-
15/06 23:50VfB HohenemsRW Rankweil1 - 1
- Kết quả RW Rankweil mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả RW Rankweil mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
- Kết quả RW Rankweil mới nhất ở giải Hạng 4 Áo
- Kết quả RW Rankweil mới nhất ở giải Cúp nghiệp dư Áo
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 18 | 28 | 49 | T T T H T T |
2 | Neusiedl | 25 | 14 | 7 | 4 | 46 | 26 | 20 | 49 | H H H H T T |
3 | SR Donaufeld Wien | 24 | 14 | 6 | 4 | 47 | 30 | 17 | 48 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 24 | 11 | 8 | 5 | 45 | 29 | 16 | 41 | T T H H T B |
6 | Wiener SC | 24 | 10 | 9 | 5 | 47 | 37 | 10 | 39 | T T H T T H |
7 | Traiskirchen | 25 | 9 | 9 | 7 | 47 | 40 | 7 | 36 | T H T B H B |
8 | Team Wiener Linien | 25 | 7 | 11 | 7 | 40 | 37 | 3 | 32 | B B H H T H |
9 | SV Oberwart | 25 | 7 | 11 | 7 | 27 | 28 | -1 | 32 | B H H B B H |
10 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | Favoritner AC | 25 | 6 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 24 | B B H H B H |
13 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
14 | SV Gloggnitz | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 49 | -17 | 22 | T H T B B H |
15 | ASV Siegendorf | 25 | 4 | 7 | 14 | 29 | 52 | -23 | 19 | H H B B B B |
16 | Mauerwerk | 25 | 3 | 6 | 16 | 23 | 54 | -31 | 15 | B B H B B B |
Upgrade Team