Kết quả Tabasalu Charma hôm nay, KQ Tabasalu Charma mới nhất
Kết quả Tabasalu Charma mới nhất hôm nay
-
26/04 16:30Laanemaa HaapsaluTabasalu Charma0 - 1Vòng 8
-
19/04 16:30Tabasalu CharmaFC Nomme United U211 - 0Vòng 7
-
12/04 23:00Tabasalu CharmaJohvi FC Lokomotiv1 - 0Vòng 6
-
06/04 19:00FC Kuressaare IITabasalu Charma2 - 1Vòng 5
-
30/03 21:00Trans Narva BTabasalu Charma0 - 0Vòng 4
-
17/03 00:00Paide Linnameeskond BTabasalu Charma2 - 1Vòng 3
-
09/03 00:00Tartu KalevTabasalu Charma1 - 0Vòng 2
-
01/03 22:00Tabasalu CharmaFC Maardu1 - 1Vòng 1
-
15/02 19:00Tallinna JK LegionTabasalu Charma0 - 0
-
09/02 19:00Tabasalu CharmaNomme JK Kalju II1 - 2
Kết quả Tabasalu Charma mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/02 19:00Tallinna JK LegionTabasalu Charma0 - 0
-
09/02 19:00Tabasalu CharmaNomme JK Kalju II1 - 2
-
26/04 16:30Laanemaa HaapsaluTabasalu Charma0 - 1Vòng 8
-
19/04 16:30Tabasalu CharmaFC Nomme United U211 - 0Vòng 7
-
12/04 23:00Tabasalu CharmaJohvi FC Lokomotiv1 - 0Vòng 6
-
06/04 19:00FC Kuressaare IITabasalu Charma2 - 1Vòng 5
-
30/03 21:00Trans Narva BTabasalu Charma0 - 0Vòng 4
-
17/03 00:00Paide Linnameeskond BTabasalu Charma2 - 1Vòng 3
-
09/03 00:00Tartu KalevTabasalu Charma1 - 0Vòng 2
-
01/03 22:00Tabasalu CharmaFC Maardu1 - 1Vòng 1
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Mùa đông Estonia
- Kết quả Tabasalu Charma mới nhất ở giải Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
BXH Hạng 2 Estonia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Nomme United | 8 | 7 | 0 | 1 | 16 | 6 | 10 | 21 | T T B T T T |
2 | JK Welco Elekter | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 11 | 9 | 20 | T T H T T T |
3 | Viimsi MRJK | 8 | 4 | 2 | 2 | 18 | 10 | 8 | 14 | B T T T H B |
4 | Elva | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | T T T B B H |
5 | Tallinna FC Levadia B | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 13 | H T T T B T |
6 | Flora Tallinn II | 8 | 3 | 3 | 2 | 20 | 10 | 10 | 12 | H B B H H T |
7 | Nomme JK Kalju II | 9 | 3 | 0 | 6 | 10 | 21 | -11 | 9 | B T B B B B |
8 | Tallinna FC Ararat TTU | 8 | 2 | 2 | 4 | 12 | 15 | -3 | 8 | H B B T T H |
9 | Tartu JK Maag Tammeka B | 8 | 1 | 0 | 7 | 11 | 24 | -13 | 3 | B B B B T B |
10 | JK Tallinna Kalev II | 8 | 0 | 2 | 6 | 7 | 22 | -15 | 2 | H B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation