Kết quả Dinamo Tbilisi II hôm nay, KQ Dinamo Tbilisi II mới nhất
Kết quả Dinamo Tbilisi II mới nhất hôm nay
-
02/05 21:00Dinamo Tbilisi IISpaeri FC0 - 1Vòng 10
-
28/04 21:00Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi0 - 0Vòng 9
-
24/04 23:00FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II1 - 0Vòng 8
-
16/04 21:00Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi0 - 1Vòng 7
-
12/04 19:00SamtrediaDinamo Tbilisi II0 - 0Vòng 6
-
06/04 21:00Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili0 - 0Vòng 5
-
02/04 16:30Fc Meshakhte TkibuliDinamo Tbilisi II0 - 1Vòng 4
-
29/03 21:00Dinamo Tbilisi IIFC Gonio0 - 0Vòng 3
-
14/03 18:00Sabutaroti billisse BDinamo Tbilisi II 11 - 0Vòng 2
-
08/03 18:00Spaeri FCDinamo Tbilisi II 13 - 1Vòng 1
Kết quả Dinamo Tbilisi II mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/05 21:00Dinamo Tbilisi IISpaeri FC0 - 1Vòng 10
-
28/04 21:00Dinamo Tbilisi IILokomotiv Tbilisi0 - 0Vòng 9
-
24/04 23:00FC Sioni BolnisiDinamo Tbilisi II1 - 0Vòng 8
-
16/04 21:00Dinamo Tbilisi IIFC Metalurgi Rustavi0 - 1Vòng 7
-
12/04 19:00SamtrediaDinamo Tbilisi II0 - 0Vòng 6
-
06/04 21:00Dinamo Tbilisi IIMerani Martvili0 - 0Vòng 5
-
02/04 16:30Fc Meshakhte TkibuliDinamo Tbilisi II0 - 1Vòng 4
-
29/03 21:00Dinamo Tbilisi IIFC Gonio0 - 0Vòng 3
-
14/03 18:00Sabutaroti billisse BDinamo Tbilisi II 11 - 0Vòng 2
-
08/03 18:00Spaeri FCDinamo Tbilisi II 13 - 1Vòng 1
- Kết quả Dinamo Tbilisi II mới nhất ở giải VĐQG Georgia
BXH VĐQG Georgia mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spaeri FC | 10 | 7 | 3 | 0 | 23 | 10 | 13 | 24 | T T T H T T |
2 | Merani Martvili | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T B T T T T |
3 | FC Sioni Bolnisi | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 9 | 2 | 15 | H T B T T H |
4 | FC Metalurgi Rustavi | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 12 | 1 | 14 | H B H H H B |
5 | FC Gonio | 10 | 3 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 13 | B T H H B T |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 13 | 0 | 11 | H B T H T B |
7 | Fc Meshakhte Tkibuli | 10 | 1 | 7 | 2 | 6 | 9 | -3 | 10 | T H B H H H |
8 | Sabutaroti billisse B | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 15 | -6 | 9 | H H B B B T |
9 | Samtredia | 10 | 1 | 5 | 4 | 8 | 11 | -3 | 8 | B B H H B B |
10 | Dinamo Tbilisi II | 10 | 1 | 4 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Relegation