Kết quả Uthongathi FC hôm nay, KQ Uthongathi FC mới nhất
Kết quả Uthongathi FC mới nhất hôm nay
-
14/05 20:00Uthongathi FCMM Platinum FC2 - 2Vòng 30
-
07/05 20:00MagesiUthongathi FC0 - 0Vòng 29
-
29/04 20:00Polokwane City FCUthongathi FC0 - 1Vòng 28
-
23/04 20:001 Uthongathi FCVenda1 - 1Vòng 27
-
09/04 20:00Uthongathi FCPretoria Callies1 - 1Vòng 26
-
01/04 20:30Hungry LionsUthongathi FC0 - 0Vòng 25
-
18/03 20:30Uthongathi FCTshakhuma Tsha Madzivhandila2 - 0Vòng 24
-
15/03 20:30Uthongathi FCCape Town All Stars0 - 1Vòng 23
-
04/03 20:30JDR StarsUthongathi FC1 - 1Vòng 22
-
01/03 20:30Tshakhuma Tsha MadzivhandilaUthongathi FC1 - 2Vòng 13
Kết quả Uthongathi FC mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
14/05 20:00Uthongathi FCMM Platinum FC2 - 2Vòng 30
-
07/05 20:00MagesiUthongathi FC0 - 0Vòng 29
-
29/04 20:00Polokwane City FCUthongathi FC0 - 1Vòng 28
-
23/04 20:001 Uthongathi FCVenda1 - 1Vòng 27
-
09/04 20:00Uthongathi FCPretoria Callies1 - 1Vòng 26
-
01/04 20:30Hungry LionsUthongathi FC0 - 0Vòng 25
-
18/03 20:30Uthongathi FCTshakhuma Tsha Madzivhandila2 - 0Vòng 24
-
15/03 20:30Uthongathi FCCape Town All Stars0 - 1Vòng 23
-
04/03 20:30JDR StarsUthongathi FC1 - 1Vòng 22
-
01/03 20:30Tshakhuma Tsha MadzivhandilaUthongathi FC1 - 2Vòng 13
- Kết quả Uthongathi FC mới nhất ở giải Hạng nhất Nam Phi
BXH Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 26 | 14 | 7 | 5 | 36 | 19 | 17 | 49 | H H T H B T |
2 | Orbit College | 27 | 12 | 10 | 5 | 30 | 19 | 11 | 46 | H B T H T T |
3 | Black Leopards | 27 | 12 | 8 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | H H T T T T |
4 | Casric Stars | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 41 | T H T H B H |
5 | Kruger United | 27 | 11 | 8 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T H T B H B |
6 | JDR Stars | 27 | 10 | 10 | 7 | 28 | 28 | 0 | 40 | B H B H H H |
7 | Baroka FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 38 | 39 | -1 | 38 | B H T H H T |
8 | Pretoria Univ | 28 | 9 | 11 | 8 | 26 | 27 | -1 | 38 | T H B T H T |
9 | Milford | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 33 | -3 | 36 | B H B T B B |
10 | Highbury | 28 | 9 | 8 | 11 | 28 | 27 | 1 | 35 | T B T B B H |
11 | Hungry Lions | 27 | 8 | 8 | 11 | 32 | 30 | 2 | 32 | H B T H B H |
12 | Pretoria Callies | 27 | 8 | 6 | 13 | 19 | 32 | -13 | 30 | T B B B B T |
13 | Venda | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 31 | -4 | 29 | B B H T H H |
14 | Upington City | 27 | 6 | 11 | 10 | 25 | 29 | -4 | 29 | B B B H H H |
15 | Cape Town Spurs | 28 | 6 | 11 | 11 | 23 | 28 | -5 | 29 | H H H T H B |
16 | Leruma United | 27 | 6 | 7 | 14 | 19 | 37 | -18 | 25 | H H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs