Kết quả IK Uppsala (W) hôm nay, KQ IK Uppsala (W) mới nhất
Kết quả IK Uppsala (W) mới nhất hôm nay
-
03/05 19:00IK Uppsala NữGamla Upsala SK Nữ1 - 1Vòng 4
-
25/04 23:00Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 1Vòng 3
-
18/04 22:00Elfsborg NữIK Uppsala Nữ2 - 0Vòng 2
-
12/04 00:00IK Uppsala NữEskilstuna United Nữ1 - 0Vòng 1
-
04/04 23:00IK Uppsala NữAIK Solna Nữ0 - 2
-
29/03 01:30Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2
-
27/03 01:00IK Uppsala NữFC Djursholm (W)0 - 1
-
15/03 19:00Eskilstuna United NữIK Uppsala Nữ0 - 0
-
08/03 20:00IK Uppsala NữBollstanas Sk Nữ3 - 0
-
06/03 01:00IK Uppsala NữEnskede IK Nữ2 - 2
Kết quả IK Uppsala (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
04/04 23:00IK Uppsala NữAIK Solna Nữ0 - 2
-
29/03 01:30Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 2
-
27/03 01:00IK Uppsala NữFC Djursholm (W)0 - 1
-
15/03 19:00Eskilstuna United NữIK Uppsala Nữ0 - 0
-
08/03 20:00IK Uppsala NữBollstanas Sk Nữ3 - 0
-
06/03 01:00IK Uppsala NữEnskede IK Nữ2 - 2
-
03/05 19:00IK Uppsala NữGamla Upsala SK Nữ1 - 1Vòng 4
-
25/04 23:00Orebro NữIK Uppsala Nữ0 - 1Vòng 3
-
18/04 22:00Elfsborg NữIK Uppsala Nữ2 - 0Vòng 2
-
12/04 00:00IK Uppsala NữEskilstuna United Nữ1 - 0Vòng 1
- Kết quả IK Uppsala (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả IK Uppsala (W) mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 | T T T T H |
2 | Djurgardens (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Malmo (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T B T T H H |
4 | FC Rosengard (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 10 | T T B T H |
5 | BK Hacken (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 9 | B B T T T |
6 | Pitea IF (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B T H T H |
7 | IFK Norrkoping DFK (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H T T H B |
8 | Kristianstads DFF (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | B T B B H T |
9 | AIK Solna (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B B B T H |
10 | Brommapojkarna (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B T B B |
11 | Vittsjo GIK (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | H T B B H H |
12 | Linkopings (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B B B H T H |
13 | Vaxjo (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 4 | B B T B H B |
14 | Alingsas (W) | 5 | 0 | 0 | 5 | 3 | 15 | -12 | 0 | B B B B B |