Kết quả Bei Li Gong hôm nay, KQ Bei Li Gong mới nhất
Kết quả Bei Li Gong mới nhất hôm nay
-
26/04 14:00Bei Li GongYan An Ronghai0 - 1Vòng 6
-
13/04 14:30Jiangxi Liansheng FCBei Li Gong0 - 0Vòng 5
-
09/04 14:001 Bei Li GongShanghai Port B2 - 0Vòng 4
-
04/04 14:30Hangzhou Linping WuyueBei Li Gong1 - 0Vòng 3
-
30/03 14:00Bei Li GongChangchun XIdu Football Club0 - 1Vòng 2
-
23/03 14:00Bei Li GongWuxi Wugou0 - 1Vòng 1
-
19/10 14:00Ganzhou RuishiBei Li Gong1 - 2Vòng 10
-
12/10 14:00Bei Li GongHainan Star0 - 0Vòng 9
-
05/10 18:30Guangxi LanhangBei Li Gong0 - 0Vòng 8
-
16/03 14:30Chongqing ChunleiBei Li Gong0 - 0
-
Pen [3-1]
Kết quả Bei Li Gong mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/04 14:00Bei Li GongYan An Ronghai0 - 1Vòng 6
-
13/04 14:30Jiangxi Liansheng FCBei Li Gong0 - 0Vòng 5
-
09/04 14:001 Bei Li GongShanghai Port B2 - 0Vòng 4
-
04/04 14:30Hangzhou Linping WuyueBei Li Gong1 - 0Vòng 3
-
30/03 14:00Bei Li GongChangchun XIdu Football Club0 - 1Vòng 2
-
23/03 14:00Bei Li GongWuxi Wugou0 - 1Vòng 1
-
19/10 14:00Ganzhou RuishiBei Li Gong1 - 2Vòng 10
-
12/10 14:00Bei Li GongHainan Star0 - 0Vòng 9
-
05/10 18:30Guangxi LanhangBei Li Gong0 - 0Vòng 8
-
16/03 14:30Chongqing ChunleiBei Li Gong0 - 0
-
Pen [3-1]
- Kết quả Bei Li Gong mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
- Kết quả Bei Li Gong mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 7 | 4 | 3 | 0 | 11 | 2 | 9 | 15 | H T H H T T |
2 | Changchun XIdu Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 3 | 5 | 13 | T T T B H T |
3 | Shanghai Port B | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 6 | 3 | 9 | T T B B B T |
4 | Shandong Taishan B | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 | H H T H T B |
5 | Jiangxi Liansheng FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 | H H T T H B |
6 | Langfang City of Glory | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 9 | H H T H T B |
7 | Xi an Ronghai | 7 | 1 | 4 | 2 | 3 | 9 | -6 | 7 | B H H H T B |
8 | Hubei Istar | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 5 | -1 | 6 | B H H B H T |
9 | Rizhao Yuqi | 6 | 1 | 3 | 2 | 3 | 6 | -3 | 6 | H H B T H B |
10 | Haimen Codion | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 8 | -4 | 6 | H H B T H B |
11 | Taian Tiankuang | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 6 | -1 | 4 | B H B B B T |
12 | Bei Li Gong | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 7 | -3 | 4 | B B B T H B |