Kết quả FC Bukovyna chernivtsi hôm nay, KQ FC Bukovyna chernivtsi mới nhất
Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất hôm nay
-
03/05 16:30KudrivkaFC Bukovyna chernivtsi2 - 0Vòng 5
-
27/04 20:00UCSAFC Bukovyna chernivtsi0 - 2Vòng 4
-
19/04 16:00FC Bukovyna chernivtsiSC Poltava1 - 0Vòng 3
-
14/04 19:00Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi1 - 0Vòng 2
-
06/04 16:00FC Bukovyna chernivtsiKudrivka 10 - 0Vòng 1
-
23/04 20:00FC Bukovyna chernivtsiDynamo Kyiv1 - 0
-
01/04 17:00FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka1 - 0
-
21/03 17:00VeresFC Bukovyna chernivtsi 11 - 0
-
18/03 18:20Polissya Zhytomyr BFC Bukovyna chernivtsi0 - 1
-
18/03 16:001 Polissya ZhytomyrFC Bukovyna chernivtsi0 - 0
Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
21/03 17:00VeresFC Bukovyna chernivtsi 11 - 0
-
18/03 18:20Polissya Zhytomyr BFC Bukovyna chernivtsi0 - 1
-
18/03 16:001 Polissya ZhytomyrFC Bukovyna chernivtsi0 - 0
-
23/04 20:00FC Bukovyna chernivtsiDynamo Kyiv1 - 0
-
01/04 17:00FC Bukovyna chernivtsiFC Victoria Mykolaivka1 - 0
-
03/05 16:30KudrivkaFC Bukovyna chernivtsi2 - 0Vòng 5
-
27/04 20:00UCSAFC Bukovyna chernivtsi0 - 2Vòng 4
-
19/04 16:00FC Bukovyna chernivtsiSC Poltava1 - 0Vòng 3
-
14/04 19:00Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi1 - 0Vòng 2
-
06/04 16:00FC Bukovyna chernivtsiKudrivka 10 - 0Vòng 1
- Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
- Kết quả FC Bukovyna chernivtsi mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 29 | H H T H |
2 | Nyva Ternopil | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 27 | T T H B H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 27 | H T H T T T |
4 | FK Yarud Mariupol | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 25 | H B T T B |
5 | FC Mynai | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 23 | T H B B B T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 22 | B H H B T |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H T H H B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 14 | B B B H B |
9 | Kremin Kremenchuk | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 10 | B B T H B |