Kết quả FC Shakhtar Donetsk hôm nay, KQ FC Shakhtar Donetsk mới nhất
Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất hôm nay
-
27/04 22:00FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv2 - 0Vòng 26
-
19/04 22:00FC Shakhtar DonetskKolos Kovalyovka1 - 2Vòng 25
-
16/04 19:30KryvbasFC Shakhtar Donetsk0 - 1Vòng 5
-
11/04 19:30LNZ CherkasyFC Shakhtar Donetsk0 - 3Vòng 24
-
06/04 22:00FC Shakhtar DonetskVeres0 - 0Vòng 23
-
29/03 20:30Obolon KievFC Shakhtar Donetsk0 - 1Vòng 22
-
11/03 23:00FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk0 - 0Vòng 21
-
06/03 23:20FC Shakhtar DonetskKryvbas0 - 0Vòng 20
-
23/04 22:00Polissya ZhytomyrFC Shakhtar Donetsk0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
02/04 18:00PFC OleksandriaFC Shakhtar Donetsk0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
27/04 22:00FC Shakhtar DonetskDynamo Kyiv2 - 0Vòng 26
-
19/04 22:00FC Shakhtar DonetskKolos Kovalyovka1 - 2Vòng 25
-
16/04 19:30KryvbasFC Shakhtar Donetsk0 - 1Vòng 5
-
11/04 19:30LNZ CherkasyFC Shakhtar Donetsk0 - 3Vòng 24
-
06/04 22:00FC Shakhtar DonetskVeres0 - 0Vòng 23
-
29/03 20:30Obolon KievFC Shakhtar Donetsk0 - 1Vòng 22
-
11/03 23:00FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk0 - 0Vòng 21
-
06/03 23:20FC Shakhtar DonetskKryvbas0 - 0Vòng 20
-
23/04 22:00Polissya ZhytomyrFC Shakhtar Donetsk0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
-
02/04 18:00PFC OleksandriaFC Shakhtar Donetsk0 - 0
-
90phút [0-0], 120phút [0-1]
- Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả FC Shakhtar Donetsk mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 26 | 19 | 7 | 0 | 55 | 17 | 38 | 64 | H T T T T H |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 26 | 16 | 6 | 4 | 61 | 24 | 37 | 54 | T T T T B H |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | B B B T H H |
7 | Veres | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 36 | -5 | 35 | T H B T T B |
8 | Zorya | 26 | 11 | 2 | 13 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T B B T B |
9 | Rukh Vynnyky | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 25 | 2 | 34 | B T H B T H |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
12 | Obolon Kiev | 26 | 6 | 7 | 13 | 16 | 42 | -26 | 25 | B B T T B H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 26 | 6 | 5 | 15 | 16 | 32 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 26 | 4 | 8 | 14 | 17 | 37 | -20 | 20 | H B B H B T |
16 | Chernomorets Odessa | 26 | 5 | 3 | 18 | 17 | 40 | -23 | 18 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation