Kết quả Metalist 1925 Kharkiv hôm nay, KQ Metalist 1925 Kharkiv mới nhất
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv mới nhất hôm nay
-
26/04 19:00Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny2 - 0Vòng 4
-
19/04 18:30FK Epitsentr DunayivtsiMetalist 1925 Kharkiv1 - 1Vòng 3
-
14/04 19:00Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi1 - 0Vòng 2
-
06/04 18:00Metalist KharkivMetalist 1925 Kharkiv1 - 0Vòng 1
-
23/03 19:00Kolos KovalyovkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 0
-
10/03 16:00Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka3 - 0
-
07/03 17:00Metalist 1925 KharkivKulykiv0 - 2
-
01/03 20:30Metalist 1925 KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1
-
27/02 16:10Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi1 - 2
-
23/02 20:00Metalist 1925 KharkivMetalurh Zaporizhya1 - 0
Kết quả Metalist 1925 Kharkiv mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
23/03 19:00Kolos KovalyovkaMetalist 1925 Kharkiv0 - 0
-
10/03 16:00Metalist 1925 KharkivFC Victoria Mykolaivka3 - 0
-
07/03 17:00Metalist 1925 KharkivKulykiv0 - 2
-
01/03 20:30Metalist 1925 KharkivPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 1
-
27/02 16:10Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi1 - 2
-
23/02 20:00Metalist 1925 KharkivMetalurh Zaporizhya1 - 0
-
26/04 19:00Metalist 1925 KharkivAhrobiznes TSK Romny2 - 0Vòng 4
-
19/04 18:30FK Epitsentr DunayivtsiMetalist 1925 Kharkiv1 - 1Vòng 3
-
14/04 19:00Metalist 1925 KharkivFC Bukovyna chernivtsi1 - 0Vòng 2
-
06/04 18:00Metalist KharkivMetalist 1925 Kharkiv1 - 0Vòng 1
- Kết quả Metalist 1925 Kharkiv mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Metalist 1925 Kharkiv mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 27 | 20 | 7 | 0 | 59 | 17 | 42 | 67 | T T T T H T |
2 | PFC Oleksandria | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 18 | 22 | 60 | T T T H T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 27 | 17 | 6 | 4 | 64 | 24 | 40 | 57 | T T T B H T |
4 | Polissya Zhytomyr | 26 | 11 | 10 | 5 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T H T H H |
5 | FC Karpaty Lviv | 27 | 12 | 7 | 8 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T H T |
6 | Kryvbas | 26 | 11 | 7 | 8 | 28 | 24 | 4 | 40 | B B B T H H |
7 | Zorya | 26 | 11 | 2 | 13 | 30 | 36 | -6 | 35 | B T B B T B |
8 | Veres | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 35 | H B T T B B |
9 | Rukh Vynnyky | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 25 | 2 | 34 | B T H B T H |
10 | Kolos Kovalyovka | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 23 | 0 | 28 | B T B T T H |
11 | Obolon Kiev | 27 | 7 | 7 | 13 | 18 | 42 | -24 | 28 | B T T B H T |
12 | LNZ Lebedyn | 26 | 7 | 6 | 13 | 23 | 35 | -12 | 27 | T B B B H H |
13 | FC Vorskla Poltava | 26 | 6 | 6 | 14 | 22 | 35 | -13 | 24 | T B B B B T |
14 | FC Livyi Bereh | 26 | 6 | 5 | 15 | 16 | 32 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | FC Inhulets Petrove | 27 | 4 | 8 | 15 | 17 | 41 | -24 | 20 | B B H B T B |
16 | Chernomorets Odessa | 27 | 5 | 3 | 19 | 17 | 43 | -26 | 18 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation