Đối đầu Malisheva vs KF Dukagjini, 20h00 ngày 03/5
Kết quả Malisheva vs KF Dukagjini
Đối đầu Malisheva vs KF Dukagjini
Phong độ Malisheva gần đây
Phong độ KF Dukagjini gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: Malisheva vs KF Dukagjini
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Dukagjini trước đây
-
09/03/2025KF Dukagjini1 - 0Malisheva1 - 0L
-
23/11/2024Malisheva2 - 1KF Dukagjini1 - 1W
-
15/09/2024KF Dukagjini1 - 3Malisheva1 - 1W
-
06/04/2024Malisheva1 - 1KF Dukagjini0 - 0D
-
11/02/2024KF Dukagjini2 - 1Malisheva0 - 1L
-
22/10/2023Malisheva3 - 4KF Dukagjini2 - 0L
-
12/08/2023KF Dukagjini0 - 1Malisheva0 - 0W
-
06/05/2023KF Dukagjini1 - 0Malisheva0 - 0L
-
08/03/2023Malisheva1 - 2KF Dukagjini0 - 1L
-
05/11/2022KF Dukagjini4 - 0Malisheva1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Malisheva vs KF Dukagjini
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Dukagjini: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Dukagjini: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malisheva vs KF Dukagjini: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malisheva (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Malisheva (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malisheva thắng
Bại: là số trận Malisheva thua
Thắng: là số trận Malisheva thắng
Bại: là số trận Malisheva thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malisheva và KF Dukagjini trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 31 | 20 | 6 | 5 | 53 | 23 | 30 | 66 | T T B T T B |
2 | KF Ballkani | 31 | 15 | 10 | 6 | 53 | 33 | 20 | 55 | H T T T H T |
3 | Malisheva | 31 | 13 | 8 | 10 | 39 | 34 | 5 | 47 | B T T B B B |
4 | KF Ferizaj | 31 | 13 | 6 | 12 | 34 | 37 | -3 | 45 | T B T T H T |
5 | Gjilani | 32 | 11 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B B H T T |
6 | Prishtina | 31 | 9 | 13 | 9 | 37 | 32 | 5 | 40 | T B T B H H |
7 | KF Llapi | 31 | 10 | 10 | 11 | 35 | 34 | 1 | 40 | H B T T T H |
8 | KF Dukagjini | 31 | 11 | 7 | 13 | 29 | 40 | -11 | 40 | B T B H H T |
9 | FC Suhareka | 31 | 9 | 6 | 16 | 37 | 54 | -17 | 33 | T B B H B B |
10 | KF Feronikeli | 32 | 3 | 8 | 21 | 23 | 52 | -29 | 17 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: