Đối đầu KF Llapi vs KF Ferizaj, 20h00 ngày 08/5
Kết quả KF Llapi vs KF Ferizaj
Đối đầu KF Llapi vs KF Ferizaj
Phong độ KF Llapi gần đây
Phong độ KF Ferizaj gần đây
VĐQG Kosovo 2024-2025: KF Llapi vs KF Ferizaj
-
Giải đấu: VĐQG KosovoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Llapi vs KF Ferizaj trước đây
-
11/03/2025KF Ferizaj2 - 1KF Llapi2 - 1L
-
30/11/2024KF Llapi1 - 1KF Ferizaj0 - 0D
-
21/09/2024KF Ferizaj0 - 1KF Llapi0 - 0W
-
07/05/2023KF Llapi0 - 0KF Ferizaj0 - 0D
-
08/03/2023KF Ferizaj2 - 1KF Llapi1 - 1L
-
06/11/2022KF Llapi1 - 2KF Ferizaj0 - 1L
-
11/09/2022KF Ferizaj2 - 1KF Llapi2 - 0L
-
22/07/2020KF Llapi2 - 1KF Ferizaj2 - 0W
-
25/07/2023KF Llapi0 - 0KF Ferizaj0 - 0D
-
07/02/2022KF Ferizaj0 - 2KF Llapi0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu KF Llapi vs KF Ferizaj
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Llapi vs KF Ferizaj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Llapi vs KF Ferizaj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Kosovo | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cúp QG Kosovo | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Llapi vs KF Ferizaj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Llapi (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
KF Llapi (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Llapi thắng
Bại: là số trận KF Llapi thua
Thắng: là số trận KF Llapi thắng
Bại: là số trận KF Llapi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Kosovo mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Llapi và KF Ferizaj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Kosovo mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Kosovo 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KF Drita Gjilan | 32 | 21 | 6 | 5 | 54 | 23 | 31 | 69 | T B T T B T |
2 | KF Ballkani | 32 | 15 | 10 | 7 | 53 | 34 | 19 | 55 | T T T H T B |
3 | Malisheva | 33 | 13 | 10 | 10 | 40 | 35 | 5 | 49 | T B B B H H |
4 | KF Ferizaj | 32 | 14 | 6 | 12 | 36 | 38 | -2 | 48 | B T T H T T |
5 | Gjilani | 33 | 12 | 10 | 11 | 44 | 44 | 0 | 46 | B B H T T H |
6 | Prishtina | 33 | 10 | 14 | 9 | 38 | 32 | 6 | 44 | T B H H T H |
7 | KF Dukagjini | 33 | 11 | 9 | 13 | 30 | 41 | -11 | 42 | B H H T H H |
8 | KF Llapi | 32 | 10 | 10 | 12 | 35 | 35 | 0 | 40 | B T T T H B |
9 | FC Suhareka | 33 | 10 | 6 | 17 | 41 | 57 | -16 | 36 | B H B B B T |
10 | KF Feronikeli | 33 | 3 | 7 | 23 | 24 | 56 | -32 | 16 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: