Kết quả Sociedad vs Barcelona, 03h00 ngày 11/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ hai, Ngày 11/11/2024
    03:00
  • Sociedad 3
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 13
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Barcelona 1
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    0.86
    -0.75
    1.02
    O 2.75
    0.93
    U 2.75
    0.95
    1
    4.20
    X
    3.75
    2
    1.85
    Hiệp 1
    +0.25
    0.94
    -0.25
    0.96
    O 1.25
    1.13
    U 1.25
    0.76
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Sociedad vs Barcelona

  • Sân vận động: Anoeta
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

La Liga 2024-2025 » vòng 13

  • Sociedad vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Robert Lewandowski Goal Disallowed
  • 20'
    Jon Aramburu
    0-0
  • 33'
    Sheraldo Becker (Assist:Luka Sucic) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Dani Olmo
     Frenkie De Jong
  • 53'
    1-0
    Inigo Martinez Berridi
  • 61'
    Sergio Gómez Martín  
    Luka Sucic  
    1-0
  • 61'
    Ander Barrenetxea Muguruza  
    Sheraldo Becker  
    1-0
  • 61'
    Aritz Elustondo  
    Jon Aramburu  
    1-0
  • 62'
    Orri Steinn Oskarsson  
    Mikel Oyarzabal  
    1-0
  • 69'
    1-0
     Anssumane Fati
     Fermin Lopez
  • 82'
    Brais Mendez
    1-0
  • 84'
    1-0
     Pablo Martin Paez Gaviria
     Jules Kounde
  • 84'
    Javier Lopez  
    Aihen Munoz Capellan  
    1-0
  • 87'
    Igor Zubeldia
    1-0
  • 90'
    1-0
     Pau Victor Delgado
     Pedro Golzalez Lopez
  • Real Sociedad vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Real Sociedad4-1-4-1
    1
    Alex Remiro
    3
    Aihen Munoz Capellan
    21
    Naif Aguerd
    5
    Igor Zubeldia
    27
    Jon Aramburu
    4
    Martin Zubimendi Ibanez
    11
    Sheraldo Becker
    23
    Brais Mendez
    24
    Luka Sucic
    14
    Takefusa Kubo
    10
    Mikel Oyarzabal
    9
    Robert Lewandowski
    16
    Fermin Lopez
    8
    Pedro Golzalez Lopez
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    17
    Marc Casado
    21
    Frenkie De Jong
    23
    Jules Kounde
    2
    Pau Cubarsi
    5
    Inigo Martinez Berridi
    3
    Alejandro Balde
    13
    Ignacio Pena Sotorres
    FC Barcelona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Orri Steinn Oskarsson
    17Sergio Gómez Martín
    7Ander Barrenetxea Muguruza
    6Aritz Elustondo
    19Sadiq Umar
    2Alvaro Odriozola Arzallus
    12Javier Lopez
    20Jon Pacheco
    25Jon Magunazelaia Argoitia
    13Unai Marrero Larranaga
    16Jon Ander Olasagasti
    31Jon Martin
    Dani Olmo 20
    Anssumane Fati 10
    Wojciech Szczesny 25
    Pablo Martin Paez Gaviria 6
    Pau Victor Delgado 18
    Pablo Torre 14
    Ander Astralaga 26
    Gerard Martin 35
    Andres Cuenca 39
    Sergi Dominguez 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Imanol Alguacil
    Hans Dieter Flick
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Sociedad vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Sociedad
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 269
    Số đường chuyền
    611
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu
    35
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 27
    Long pass
    23
  •  
     
  • 6
    Pha tấn công
    18
  •  
     
  • 4
    Tấn công nguy hiểm
    4
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 34 25 4 5 91 33 58 79 T H T T T T
2 Real Madrid 34 23 6 5 69 33 36 75 T B T T T T
3 Atletico Madrid 34 19 10 5 56 27 29 67 H T T B T H
4 Athletic Bilbao 34 16 13 5 50 26 24 61 H H T B T H
5 Villarreal 34 16 10 8 60 47 13 58 H T H B T T
6 Real Betis 34 16 9 9 52 42 10 57 T H B T T T
7 Celta Vigo 34 13 7 14 52 52 0 46 H T B B T B
8 Rayo Vallecano 34 11 11 12 36 42 -6 44 T B B H B T
9 Osasuna 34 10 14 10 42 50 -8 44 H H T T T B
10 Mallorca 34 12 8 14 31 39 -8 44 B B T H B B
11 Real Sociedad 34 12 7 15 32 37 -5 43 T T B H B H
12 Valencia 34 10 12 12 40 51 -11 42 T T T H H T
13 Getafe 34 10 9 15 31 31 0 39 B T B B B B
14 RCD Espanyol 34 10 9 15 36 44 -8 39 T T T H B B
15 Sevilla 34 9 11 14 37 46 -9 38 B B B H B H
16 Girona 34 10 8 16 41 52 -11 38 B B B B H T
17 Alaves 34 8 11 15 35 46 -11 35 B T B H T H
18 Las Palmas 34 8 8 18 40 56 -16 32 H B T T B B
19 Leganes 34 6 13 15 32 51 -19 31 B H B H H H
20 Real Valladolid 34 4 4 26 25 83 -58 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation