Đối đầu Grobina vs FK Liepaja, 20h00 ngày 10/5
Kết quả Grobina vs FK Liepaja
Đối đầu Grobina vs FK Liepaja
Phong độ Grobina gần đây
Phong độ FK Liepaja gần đây
VĐQG Latvia 2025: Grobina vs FK Liepaja
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Grobina vs FK Liepaja trước đây
-
17/03/2025FK Liepaja4 - 1Grobina3 - 1L
-
26/10/2024Grobina1 - 3FK Liepaja1 - 1L
-
03/08/2024FK Liepaja0 - 1Grobina0 - 1W
-
29/05/2024FK Liepaja3 - 0Grobina1 - 0L
-
18/04/2024Grobina3 - 2FK Liepaja1 - 1W
-
10/07/2022Grobina2 - 1FK Liepaja0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Grobina vs FK Liepaja
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Liepaja: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Liepaja: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 5 | 2 | 0 | 3 |
Cúp Quốc Gia Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Grobina vs FK Liepaja: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Grobina (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Grobina (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
Thắng: là số trận Grobina thắng
Bại: là số trận Grobina thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Grobina và FK Liepaja trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 25 | T T T B T H |
2 | Riga FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 27 | 10 | 17 | 24 | H T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 19 | T T T T B B |
4 | BFC Daugavpils | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 15 | 3 | 17 | B H T T H B |
5 | Jelgava | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B H T T H |
6 | FK Liepaja | 11 | 4 | 3 | 4 | 22 | 23 | -1 | 15 | B T B H T H |
7 | Metta/LU Riga | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | H B H B B B |
8 | Super Nova | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 10 | H H B H B T |
9 | Grobina | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | H B B B B T |
10 | Tukums-2000 | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B B B H H |
Cập nhật: