Đối đầu Riga FC vs Jelgava, 22h00 ngày 10/5
Kết quả Riga FC vs Jelgava
Đối đầu Riga FC vs Jelgava
Phong độ Riga FC gần đây
Phong độ Jelgava gần đây
VĐQG Latvia 2025: Riga FC vs Jelgava
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Riga FC vs Jelgava trước đây
-
15/03/2025Jelgava1 - 1Riga FC0 - 0D
-
05/10/2024Jelgava0 - 2Riga FC0 - 0W
-
19/07/2024Riga FC6 - 1Jelgava4 - 0W
-
19/05/2024Jelgava1 - 5Riga FC0 - 3W
-
08/04/2024Riga FC2 - 0Jelgava0 - 0W
-
01/09/2023Riga FC3 - 5Jelgava2 - 3L
-
25/06/2023Jelgava1 - 3Riga FC1 - 1W
-
04/05/2023Jelgava1 - 3Riga FC0 - 1W
-
12/03/2023Riga FC2 - 1Jelgava0 - 0W
-
17/10/2020Jelgava0 - 2Riga FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Riga FC vs Jelgava
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Jelgava: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Jelgava: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Riga FC vs Jelgava: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Riga FC (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Riga FC (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua
Thắng: là số trận Riga FC thắng
Bại: là số trận Riga FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Riga FC và Jelgava trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 25 | T T T B T H |
2 | Riga FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 27 | 10 | 17 | 24 | H T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 19 | T T T T B B |
4 | BFC Daugavpils | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 15 | 3 | 17 | B H T T H B |
5 | Jelgava | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B H T T H |
6 | FK Liepaja | 11 | 4 | 3 | 4 | 22 | 23 | -1 | 15 | B T B H T H |
7 | Metta/LU Riga | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | H B H B B B |
8 | Super Nova | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 10 | H H B H B T |
9 | Grobina | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | H B B B B T |
10 | Tukums-2000 | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B B B H H |
Cập nhật: