Đối đầu Metta/LU Riga vs Super Nova, 22h00 ngày 06/5
Kết quả Metta/LU Riga vs Super Nova
Nhận định, Soi kèo Metta/LU Riga vs Super Nova Riga, 22h00 ngày 6/5: Nguy cơ xuống đáy
Đối đầu Metta/LU Riga vs Super Nova
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
Phong độ Super Nova gần đây
VĐQG Latvia 2025: Metta/LU Riga vs Super Nova
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/5/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Super Nova trước đây
-
13/03/2025Super Nova4 - 0Metta/LU Riga1 - 0L
-
08/10/2023Metta/LU Riga0 - 1Super Nova0 - 1L
-
21/07/2023Super Nova1 - 3Metta/LU Riga0 - 1W
-
23/05/2023Metta/LU Riga4 - 1Super Nova1 - 1W
-
11/04/2023Super Nova0 - 3Metta/LU Riga0 - 2W
-
12/11/2022Metta/LU Riga1 - 1Super Nova1 - 0D
-
04/09/2022Super Nova0 - 3Metta/LU Riga0 - 0W
-
28/05/2022Metta/LU Riga1 - 1Super Nova1 - 1D
-
28/04/2022Super Nova0 - 1Metta/LU Riga0 - 0W
-
16/11/2019Super Nova1 - 3Metta/LU Riga1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Metta/LU Riga vs Super Nova
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Super Nova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Super Nova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 9 | 5 | 2 | 2 |
Hạng nhất Latvia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metta/LU Riga vs Super Nova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metta/LU Riga (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Metta/LU Riga (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua
Thắng: là số trận Metta/LU Riga thắng
Bại: là số trận Metta/LU Riga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metta/LU Riga và Super Nova trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 9 | 11 | 25 | T T T B T H |
2 | Riga FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 27 | 10 | 17 | 24 | H T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 19 | T T T T B B |
4 | BFC Daugavpils | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 15 | 3 | 17 | B H T T H B |
5 | Jelgava | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B H T T H |
6 | FK Liepaja | 10 | 4 | 2 | 4 | 20 | 21 | -1 | 14 | B B T B H T |
7 | Metta/LU Riga | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 11 | T H B H B B |
8 | Grobina | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | H B B B B T |
9 | Super Nova | 10 | 1 | 4 | 5 | 13 | 18 | -5 | 7 | B H H B H B |
10 | Tukums-2000 | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B H |
Cập nhật: