Đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga, 18h00 ngày 11/5
Kết quả Tukums-2000 vs Metta/LU Riga
Đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga
Phong độ Tukums-2000 gần đây
Phong độ Metta/LU Riga gần đây
VĐQG Latvia 2025: Tukums-2000 vs Metta/LU Riga
-
Giải đấu: VĐQG LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 11/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga trước đây
-
16/03/2025Metta/LU Riga3 - 2Tukums-20001 - 2L
-
06/10/2024Tukums-20000 - 1Metta/LU Riga0 - 0L
-
22/07/2024Metta/LU Riga0 - 0Tukums-20000 - 0D
-
21/05/2024Metta/LU Riga1 - 1Tukums-20000 - 0D
-
08/04/2024Tukums-20000 - 0Metta/LU Riga0 - 0D
-
23/09/2023Metta/LU Riga1 - 1Tukums-20000 - 0D
-
03/07/2023Tukums-20001 - 1Metta/LU Riga0 - 1D
-
13/05/2023Metta/LU Riga3 - 2Tukums-20002 - 1L
-
02/04/2023Tukums-20001 - 2Metta/LU Riga0 - 0L
-
17/09/2022Metta/LU Riga1 - 2Tukums-20001 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Latvia | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tukums-2000 vs Metta/LU Riga: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tukums-2000 (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Tukums-2000 (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
Thắng: là số trận Tukums-2000 thắng
Bại: là số trận Tukums-2000 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tukums-2000 và Metta/LU Riga trên Bảng xếp hạng của VĐQG Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas Futbola skola | 12 | 9 | 1 | 2 | 25 | 10 | 15 | 28 | T T B T H T |
2 | Riga FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 27 | 10 | 17 | 24 | H T T T T T |
3 | FK Auda Riga | 11 | 6 | 1 | 4 | 16 | 10 | 6 | 19 | T T T T B B |
4 | BFC Daugavpils | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 17 | H T T H B B |
5 | Jelgava | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | T B H T T H |
6 | FK Liepaja | 11 | 4 | 3 | 4 | 22 | 23 | -1 | 15 | B T B H T H |
7 | Metta/LU Riga | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 11 | H B H B B B |
8 | Super Nova | 11 | 2 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 10 | H H B H B T |
9 | Grobina | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 24 | -14 | 8 | H B B B B T |
10 | Tukums-2000 | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 19 | -10 | 7 | B B B B H H |
Cập nhật: