Đối đầu Rezekne/BJSS vs Ogre United, 20h00 ngày 18/4
Kết quả Rezekne/BJSS vs Ogre United
Đối đầu Rezekne/BJSS vs Ogre United
Phong độ Rezekne/BJSS gần đây
Phong độ Ogre United gần đây
Hạng nhất Latvia 2025: Rezekne/BJSS vs Ogre United
-
Giải đấu: Hạng nhất LatviaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Ogre United trước đây
-
02/11/2024Ogre United5 - 2Rezekne/BJSS3 - 1L
-
21/07/2024Rezekne/BJSS1 - 4Ogre United0 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Rezekne/BJSS vs Ogre United
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Ogre United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Ogre United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Latvia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rezekne/BJSS vs Ogre United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rezekne/BJSS (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Rezekne/BJSS (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
Thắng: là số trận Rezekne/BJSS thắng
Bại: là số trận Rezekne/BJSS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Latvia mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rezekne/BJSS và Ogre United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Latvia mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Latvia 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JDFS Alberts | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 2 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Ogre United | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 2 | 11 | 10 | T T H T |
3 | Beitar Riga Mariners | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 7 | H T T |
4 | FK Ventspils | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 7 | T T H |
5 | Marupe | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T B |
6 | Tukums-2000 II | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 | B T T |
7 | FK Smiltene BJSS | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 4 | B T H |
8 | Skanstes SK | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 | T B H |
9 | Rezekne/BJSS | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 13 | -10 | 3 | T B B B |
10 | Riga FC II | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 12 | -8 | 2 | H B H B |
11 | Saldus SS/Leevon | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 4 | -2 | 1 | B B H |
12 | Rigas Futbola skola II | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B B H |
13 | Augsdaugava | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 | B B H |
14 | Olaine | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: