Lịch thi đấu Al Kholood hôm nay, LTĐ Al Kholood mới nhất
Lịch thi đấu Al Kholood mới nhất hôm nay
-
03/05 01:00Al-QadasiyaAl Kholood? - ?Vòng 30
-
10/05 23:20Al KholoodAl-Ettifaq? - ?Vòng 31
-
15/05 00:00Al-Ahli SFCAl Kholood? - ?Vòng 32
-
21/05 00:00Al KholoodAl-Feiha? - ?Vòng 33
-
27/05 00:00Al RaedAl Kholood? - ?Vòng 34
Lịch thi đấu Al Kholood mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
03/05 01:00Al-QadasiyaAl Kholood? - ?Vòng 30
-
10/05 23:20Al KholoodAl-Ettifaq? - ?Vòng 31
-
15/05 00:00Al-Ahli SFCAl Kholood? - ?Vòng 32
-
21/05 00:00Al KholoodAl-Feiha? - ?Vòng 33
-
27/05 00:00Al RaedAl Kholood? - ?Vòng 34
- Lịch thi đấu Al Kholood mới nhất ở giải VĐQG Ả Rập Xê-út
BXH Hạng nhất Ả Rập Xê-út mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Suqoor(KSA) | 31 | 22 | 6 | 3 | 71 | 24 | 47 | 72 | H T T T T T |
2 | Al Najma(KSA) | 31 | 18 | 5 | 8 | 49 | 30 | 19 | 59 | T T T T T B |
3 | Al-Adalh | 31 | 15 | 10 | 6 | 54 | 39 | 15 | 55 | B B T T T H |
4 | Al-Hazm | 31 | 16 | 6 | 9 | 50 | 39 | 11 | 54 | T H B T B H |
5 | Al Bukayriyah | 31 | 15 | 6 | 10 | 40 | 22 | 18 | 51 | H T T B T T |
6 | Al-Jabalain | 31 | 13 | 11 | 7 | 39 | 31 | 8 | 50 | H T T H B T |
7 | Al-Tai | 31 | 13 | 8 | 10 | 45 | 37 | 8 | 47 | T B B B B T |
8 | Al-Zlfe | 31 | 10 | 12 | 9 | 33 | 30 | 3 | 42 | B T H T T H |
9 | AL-Rbeea Jeddah | 31 | 10 | 12 | 9 | 29 | 33 | -4 | 42 | T H H B H B |
10 | Abha | 31 | 10 | 12 | 9 | 42 | 47 | -5 | 42 | T T H H H B |
11 | Al-Baten | 31 | 10 | 8 | 13 | 35 | 52 | -17 | 38 | H B B T T T |
12 | Al-Arabi(KSA) | 31 | 9 | 8 | 14 | 44 | 54 | -10 | 35 | B H B B B B |
13 | Jubail | 31 | 8 | 11 | 12 | 31 | 41 | -10 | 35 | B B H H T T |
14 | Al-Jndal | 31 | 9 | 7 | 15 | 29 | 36 | -7 | 34 | B B B B H B |
15 | Al-Faisaly Harmah | 31 | 8 | 9 | 14 | 33 | 41 | -8 | 33 | H H T T H B |
16 | Al-Ameade | 31 | 5 | 11 | 15 | 26 | 44 | -18 | 26 | B B H B B H |
17 | Al Safa(KSA) | 31 | 6 | 6 | 19 | 30 | 58 | -28 | 24 | H B B H B H |
18 | Ohod Medina | 31 | 5 | 6 | 20 | 27 | 49 | -22 | 21 | T T H B B H |
Upgrade Team
Relegation