Lịch thi đấu 9 de Octubre hôm nay, LTĐ 9 de Octubre mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch thi đấu 9 de Octubre mới nhất hôm nay

  • 08/05 03:00
    9 de Octubre
    CD Independiente Juniors
    ? - ?
    Vòng 8
  • 15/05 03:00
    San Antonio(ECU)
    9 de Octubre
    ? - ?
    Vòng 9
  • 22/05 03:00
    9 de Octubre
    Chacaritas SC
    ? - ?
    Vòng 10
  • 29/05 03:00
    Atletico Vinotinto
    9 de Octubre
    ? - ?
    Vòng 11
  • 05/06 03:00
    9 de Octubre
    Leones del Norte
    ? - ?
    Vòng 12
  • 12/06 03:00
    SC Imbabura
    9 de Octubre
    ? - ?
    Vòng 13
  • 19/06 03:00
    9 de Octubre
    Guayaquil City
    ? - ?
    Vòng 14
  • 26/06 03:00
    9 de Octubre
    Gualaceo SC
    ? - ?
    Vòng 15
  • 03/07 03:00
    Cumbaya FC
    9 de Octubre
    ? - ?
    Vòng 16
  • 10/07 03:00
    9 de Octubre
    CD Vargas Torres
    ? - ?
    Vòng 17
  • 17/07 03:00
    CD Independiente Juniors
    9 de Octubre
    ? - ?
    Vòng 18
  • 24/07 03:00
    9 de Octubre
    San Antonio(ECU)
    ? - ?
    Vòng 19
  • 31/07 03:00
    Chacaritas SC
    9 de Octubre
    ? - ?
    Vòng 20
  • 07/08 03:00
    9 de Octubre
    Atletico Vinotinto
    ? - ?
    Vòng 21
  • 14/08 03:00
    22 de Julio
    9 de Octubre
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu 9 de Octubre mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu 9 de Octubre mới nhất ở giải Hạng 2 Ecuador

  • 08/05 03:00
    9 de Octubre
    CD Independiente Juniors
    ? - ?
    Vòng 8
  • 15/05 03:00
    San Antonio(ECU)
    9 de Octubre
    ? - ?
    Vòng 9
  • 22/05 03:00
    9 de Octubre
    Chacaritas SC
    ? - ?
    Vòng 10
  • 29/05 03:00
    Atletico Vinotinto
    9 de Octubre
    ? - ?
    Vòng 11
  • 05/06 03:00
    9 de Octubre
    Leones del Norte
    ? - ?
    Vòng 12
  • 12/06 03:00
    SC Imbabura
    9 de Octubre
    ? - ?
    Vòng 13
  • 19/06 03:00
    9 de Octubre
    Guayaquil City
    ? - ?
    Vòng 14
  • 26/06 03:00
    9 de Octubre
    Gualaceo SC
    ? - ?
    Vòng 15
  • 03/07 03:00
    Cumbaya FC
    9 de Octubre
    ? - ?
    Vòng 16
  • 10/07 03:00
    9 de Octubre
    CD Vargas Torres
    ? - ?
    Vòng 17
  • 17/07 03:00
    CD Independiente Juniors
    9 de Octubre
    ? - ?
    Vòng 18
  • 24/07 03:00
    9 de Octubre
    San Antonio(ECU)
    ? - ?
    Vòng 19
  • 31/07 03:00
    Chacaritas SC
    9 de Octubre
    ? - ?
    Vòng 20
  • 07/08 03:00
    9 de Octubre
    Atletico Vinotinto
    ? - ?
    Vòng 21
  • 14/08 03:00
    22 de Julio
    9 de Octubre
    ? - ?
    Vòng 22

BXH Hạng 2 Ecuador mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gualaceo SC 7 4 3 0 11 6 5 15 H H H T T T
2 Cumbaya FC 7 4 2 1 12 6 6 14 T T H H T B
3 Club Leones del Norte 7 2 4 1 9 6 3 10 H H H H T B
4 San Antonio(ECU) 7 3 1 3 6 7 -1 10 B T H B B T
5 Atletico Vinotinto 7 3 0 4 11 10 1 9 T B T B B T
6 9 de Octubre 7 2 3 2 6 6 0 9 H T T B B H
7 22 de Julio 6 2 3 1 5 6 -1 9 H H B H T T
8 Guayaquil City 6 2 2 2 9 7 2 8 B T H B T H
9 CD Vargas Torres 7 1 5 1 5 5 0 8 B H H H H H
10 CD Independiente Juniors 7 2 1 4 7 11 -4 7 B H B T B T
11 SC Imbabura 7 0 4 3 6 10 -4 4 H B H H H B
12 Chacaritas SC 7 0 4 3 5 12 -7 4 H H H B H B