Lịch thi đấu Ranheim B hôm nay, LTĐ Ranheim B mới nhất
Lịch thi đấu Ranheim B mới nhất hôm nay
-
05/07 21:00SpjelkavikRanheim B? - ?Vòng 13
-
12/07 21:00Ranheim BMelhus? - ?Vòng 14
-
09/08 21:00SurnadalRanheim B? - ?Vòng 15
-
16/08 21:00Ranheim BByasen Toppfot? - ?Vòng 16
-
23/08 21:00Kristiansund BRanheim B? - ?Vòng 17
-
30/08 21:00Ranheim BTiller? - ?Vòng 18
-
06/09 21:00Nardo FKRanheim B? - ?Vòng 19
-
13/09 21:00Ranheim BSpjelkavik? - ?Vòng 20
-
20/09 21:00Ranheim BAalesund FK B? - ?Vòng 21
-
27/09 21:00Rosenborg BRanheim B? - ?Vòng 22
-
04/10 21:00Ranheim BKvik Trondheim? - ?Vòng 23
-
11/10 21:00SK Trygg LadeRanheim B? - ?Vòng 24
-
18/10 21:00Ranheim BMolde B? - ?Vòng 25
-
25/10 21:00VoldaRanheim B? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Ranheim B mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/07 21:00SpjelkavikRanheim B? - ?Vòng 13
-
12/07 21:00Ranheim BMelhus? - ?Vòng 14
-
09/08 21:00SurnadalRanheim B? - ?Vòng 15
-
16/08 21:00Ranheim BByasen Toppfot? - ?Vòng 16
-
23/08 21:00Kristiansund BRanheim B? - ?Vòng 17
-
30/08 21:00Ranheim BTiller? - ?Vòng 18
-
06/09 21:00Nardo FKRanheim B? - ?Vòng 19
-
13/09 21:00Ranheim BSpjelkavik? - ?Vòng 20
-
20/09 21:00Ranheim BAalesund FK B? - ?Vòng 21
-
27/09 21:00Rosenborg BRanheim B? - ?Vòng 22
-
04/10 21:00Ranheim BKvik Trondheim? - ?Vòng 23
-
11/10 21:00SK Trygg LadeRanheim B? - ?Vòng 24
-
18/10 21:00Ranheim BMolde B? - ?Vòng 25
-
25/10 21:00VoldaRanheim B? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Ranheim B mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy
BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sparta Sarpsborg B | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 10 | T T T H |
2 | Kvik Halden | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 7 | 4 | 9 | B T T T |
3 | Fram Larvik | 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 4 | 8 | 7 | T B H T |
4 | Pors Grenland B | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B T H |
5 | Orn-Horten | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 8 | 2 | 6 | B B T T |
6 | Odd Grenland 2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
7 | Fredrikstad B | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Stabaek B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 | T T B B |
9 | Grei | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 7 | -2 | 5 | H T B H |
10 | Drobak-Frogn IL | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 7 | -3 | 5 | H B T H |
11 | Oppsal | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | T B B H |
12 | Lokomotiv Oslo | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | B T B H |
13 | Flint | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 11 | -3 | 3 | T B B B |
14 | Ready | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H B |