Lịch thi đấu Nasaf Qarshi hôm nay, LTĐ Nasaf Qarshi mới nhất
Lịch thi đấu Nasaf Qarshi mới nhất hôm nay
-
24/04 19:00Nasaf QarshiZaamin? - ?D
-
10/05 16:00Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor? - ?Vòng 9
-
13/05 23:00PakhtakorNasaf Qarshi? - ?C
-
17/05 16:00Kuruvchi Kokand QoqonNasaf Qarshi? - ?Vòng 10
-
24/05 16:00Nasaf QarshiOTMK Olmaliq? - ?Vòng 11
-
31/05 16:00Nasaf QarshiNavbahor Namangan? - ?Vòng 12
-
14/06 16:00Mashal MuborakNasaf Qarshi? - ?Vòng 13
-
21/06 16:00Nasaf QarshiPakhtakor? - ?Vòng 14
-
28/06 16:00Dinamo SamarqandNasaf Qarshi? - ?Vòng 15
Lịch thi đấu Nasaf Qarshi mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/04 19:00Nasaf QarshiZaamin? - ?D
-
13/05 23:00PakhtakorNasaf Qarshi? - ?C
-
10/05 16:00Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor? - ?Vòng 9
-
17/05 16:00Kuruvchi Kokand QoqonNasaf Qarshi? - ?Vòng 10
-
24/05 16:00Nasaf QarshiOTMK Olmaliq? - ?Vòng 11
-
31/05 16:00Nasaf QarshiNavbahor Namangan? - ?Vòng 12
-
14/06 16:00Mashal MuborakNasaf Qarshi? - ?Vòng 13
-
21/06 16:00Nasaf QarshiPakhtakor? - ?Vòng 14
-
28/06 16:00Dinamo SamarqandNasaf Qarshi? - ?Vòng 15
- Lịch thi đấu Nasaf Qarshi mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Uzbekistan
- Lịch thi đấu Nasaf Qarshi mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 8 | 7 | 19 | T H T T B T |
2 | Nasaf Qarshi | 8 | 5 | 3 | 0 | 15 | 4 | 11 | 18 | H T T T T H |
3 | Kuruvchi Bunyodkor | 8 | 4 | 3 | 1 | 11 | 5 | 6 | 15 | T T H H T B |
4 | Dinamo Samarqand | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 | H T T H H T |
5 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 6 | 0 | 12 | H B T B T T |
6 | Navbahor Namangan | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 4 | 11 | T H B T B T |
7 | Termez Surkhon | 8 | 3 | 1 | 4 | 7 | 10 | -3 | 10 | B T B T H T |
8 | Mashal Muborak | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 10 | B B B T H T |
9 | Pakhtakor | 8 | 3 | 0 | 5 | 13 | 10 | 3 | 9 | T B B T T B |
10 | Neftchi Fargona | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 9 | 0 | 9 | H H H T T B |
11 | FK Andijon | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 13 | -1 | 9 | H T T B B B |
12 | Xorazm Urganch | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 7 | -1 | 8 | T B B H B H |
13 | Sogdiana Jizak | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 7 | B B T H B T |
14 | Qizilqum Zarafshon | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | -5 | 7 | T B B H T B |
15 | Buxoro FK | 8 | 2 | 0 | 6 | 9 | 14 | -5 | 6 | T B B B B B |
16 | Shurtan Guzor | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 | 12 | -11 | 1 | B H B B B B |
AFC CL