Đối đầu Progres Niedercorn vs F91 Dudelange, 23h00 ngày 19/4
Kết quả Progres Niedercorn vs F91 Dudelange
Đối đầu Progres Niedercorn vs F91 Dudelange
Phong độ Progres Niedercorn gần đây
Phong độ F91 Dudelange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Progres Niedercorn vs F91 Dudelange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs F91 Dudelange trước đây
-
28/10/2024F91 Dudelange1 - 0Progres Niedercorn0 - 0L
-
18/05/2024F91 Dudelange0 - 2Progres Niedercorn0 - 2W
-
10/12/2023Progres Niedercorn1 - 0F91 Dudelange1 - 0W
-
12/02/2023F91 Dudelange1 - 4Progres Niedercorn0 - 2W
-
14/08/2022Progres Niedercorn2 - 3F91 Dudelange1 - 1L
-
05/02/2022F91 Dudelange1 - 2Progres Niedercorn0 - 0W
-
14/08/2021Progres Niedercorn2 - 2F91 Dudelange1 - 2D
-
20/03/2021F91 Dudelange1 - 0Progres Niedercorn0 - 0L
-
12/09/2020Progres Niedercorn1 - 2F91 Dudelange0 - 1L
-
21/04/2022Progres Niedercorn0 - 0F91 Dudelange0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Progres Niedercorn vs F91 Dudelange
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs F91 Dudelange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs F91 Dudelange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 9 | 4 | 1 | 4 |
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Progres Niedercorn vs F91 Dudelange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Progres Niedercorn (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Progres Niedercorn (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Progres Niedercorn thắng
Bại: là số trận Progres Niedercorn thua
Thắng: là số trận Progres Niedercorn thắng
Bại: là số trận Progres Niedercorn thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Progres Niedercorn và F91 Dudelange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 25 | 23 | 1 | 1 | 60 | 5 | 55 | 70 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 26 | 28 | 50 | T H B T H T |
3 | Racing Union Luxemburg | 25 | 14 | 4 | 7 | 43 | 21 | 22 | 46 | H T B B T T |
4 | Progres Niedercorn | 24 | 13 | 7 | 4 | 41 | 22 | 19 | 46 | B H T T T T |
5 | UNA Strassen | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 19 | 27 | 45 | H T T B B T |
6 | Swift Hesperange | 24 | 13 | 6 | 5 | 48 | 24 | 24 | 45 | T H B T T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 33 | 5 | 38 | H T B T T B |
8 | CS Petange | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 34 | B T T T B B |
9 | Jeunesse Esch | 25 | 8 | 9 | 8 | 34 | 40 | -6 | 33 | B T H B B H |
10 | Hostert | 24 | 10 | 3 | 11 | 43 | 50 | -7 | 33 | H T T B H T |
11 | Victoria Rosport | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 38 | -14 | 29 | H H H T B B |
12 | FC Wiltz 71 | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 48 | -19 | 24 | B B B B T H |
13 | Rodange 91 | 24 | 5 | 5 | 14 | 33 | 56 | -23 | 20 | H H B B T T |
14 | Bettembourg | 24 | 6 | 1 | 17 | 24 | 46 | -22 | 19 | B T B T B B |
15 | Fola Esch | 25 | 3 | 1 | 21 | 16 | 68 | -52 | 10 | B B B B B T |
16 | Mondercange | 25 | 2 | 3 | 20 | 15 | 57 | -42 | 9 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: