Đối đầu Red Boys Differdange vs Rodange 91, 21h00 ngày 04/5
Kết quả Red Boys Differdange vs Rodange 91
Đối đầu Red Boys Differdange vs Rodange 91
Phong độ Red Boys Differdange gần đây
Phong độ Rodange 91 gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Red Boys Differdange vs Rodange 91
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs Rodange 91 trước đây
-
24/11/2024Rodange 911 - 5Red Boys Differdange0 - 3W
-
06/03/2022Red Boys Differdange3 - 0Rodange 912 - 0W
-
19/09/2021Rodange 911 - 4Red Boys Differdange1 - 1W
-
11/04/2021Rodange 911 - 3Red Boys Differdange0 - 1W
-
27/09/2020Red Boys Differdange1 - 0Rodange 910 - 0W
-
01/12/2019Red Boys Differdange2 - 1Rodange 910 - 0W
-
12/04/2018Red Boys Differdange5 - 1Rodange 913 - 1W
-
25/08/2017Rodange 912 - 1Red Boys Differdange2 - 0L
-
25/07/2021Red Boys Differdange3 - 2Rodange 910 - 0W
-
07/12/2014Rodange 910 - 3Red Boys Differdange0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Red Boys Differdange vs Rodange 91
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs Rodange 91: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs Rodange 91: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 7 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Red Boys Differdange vs Rodange 91: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Boys Differdange (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Red Boys Differdange (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Red Boys Differdange thắng
Bại: là số trận Red Boys Differdange thua
Thắng: là số trận Red Boys Differdange thắng
Bại: là số trận Red Boys Differdange thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Red Boys Differdange và Rodange 91 trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 26 | 24 | 1 | 1 | 64 | 5 | 59 | 73 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 27 | 16 | 6 | 5 | 60 | 29 | 31 | 54 | T H T B H T |
3 | UNA Strassen | 26 | 15 | 6 | 5 | 53 | 20 | 33 | 51 | T B B T T T |
4 | Racing Union Luxemburg | 26 | 15 | 4 | 7 | 45 | 21 | 24 | 49 | T B B T T T |
5 | Progres Niedercorn | 26 | 14 | 7 | 5 | 44 | 25 | 19 | 49 | T T T T T B |
6 | Swift Hesperange | 27 | 14 | 6 | 7 | 52 | 30 | 22 | 48 | T T B B T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 26 | 12 | 5 | 9 | 41 | 36 | 5 | 41 | B T T B B T |
8 | Hostert | 26 | 11 | 3 | 12 | 45 | 55 | -10 | 36 | T B H T T B |
9 | CS Petange | 26 | 9 | 8 | 9 | 31 | 26 | 5 | 35 | T T T B B H |
10 | Jeunesse Esch | 26 | 8 | 9 | 9 | 34 | 42 | -8 | 33 | T H B B H B |
11 | Victoria Rosport | 26 | 7 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 30 | H H T B B H |
12 | FC Wiltz 71 | 26 | 8 | 3 | 15 | 32 | 50 | -18 | 27 | B B B T H T |
13 | Rodange 91 | 26 | 6 | 6 | 14 | 35 | 57 | -22 | 24 | B B T T T H |
14 | Bettembourg | 26 | 6 | 1 | 19 | 27 | 51 | -24 | 19 | B T B B B B |
15 | Fola Esch | 26 | 3 | 1 | 22 | 16 | 71 | -55 | 10 | B B B B T B |
16 | Mondercange | 26 | 2 | 3 | 21 | 15 | 62 | -47 | 9 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: