Đối đầu St. Andrews vs Gudja United, 22h30 ngày 12/4
Kết quả St. Andrews vs Gudja United
Đối đầu St. Andrews vs Gudja United
Phong độ St. Andrews gần đây
Phong độ Gudja United gần đây
Hạng nhất Malta 2024-2025: St. Andrews vs Gudja United
-
Giải đấu: Hạng nhất MaltaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu St. Andrews vs Gudja United trước đây
-
22/12/2024Gudja United4 - 2St. Andrews0 - 0L
-
04/04/2015St. Andrews0 - 0Gudja United0 - 0D
-
07/12/2014Gudja United2 - 1St. Andrews0 - 0L
-
13/04/2014Gudja United1 - 4St. Andrews0 - 1W
-
22/12/2013St. Andrews0 - 1Gudja United0 - 0L
-
26/04/2013Gudja United1 - 1St. Andrews0 - 0D
-
06/01/2013St. Andrews2 - 2Gudja United1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu St. Andrews vs Gudja United
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Gudja United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Gudja United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Malta | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu St. Andrews vs Gudja United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
St. Andrews (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
St. Andrews (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận St. Andrews thắng
Bại: là số trận St. Andrews thua
Thắng: là số trận St. Andrews thắng
Bại: là số trận St. Andrews thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Malta mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội St. Andrews và Gudja United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Malta 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fgura United | 6 | 5 | 0 | 1 | 18 | 7 | 11 | 36 | B T T T T T |
2 | St. Andrews | 6 | 6 | 0 | 0 | 12 | 3 | 9 | 28 | T T T T T T |
3 | Gudja United | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 26 | H B H B T B |
4 | Sirens | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 24 | T T H B B B |
5 | Zebbug Rangers | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 17 | -10 | 21 | H B B B T B |
6 | Mtarfa | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | B T H T B T |
7 | Lija Athletic | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | -4 | 16 | B B B T B H |
8 | Senglea Athletic | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 14 | T B H B B H |
Cập nhật: