Đối đầu Raja Club Athletic vs Hassania Agadir, 02h00 ngày 24/4
Kết quả Raja Club Athletic vs Hassania Agadir
Đối đầu Raja Club Athletic vs Hassania Agadir
Phong độ Raja Club Athletic gần đây
Phong độ Hassania Agadir gần đây
VĐQG Marốc 2024-2025: Raja Club Athletic vs Hassania Agadir
-
Giải đấu: VĐQG MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Raja Club Athletic vs Hassania Agadir trước đây
-
01/12/2024Hassania Agadir1 - 3Raja Club Athletic1 - 1W
-
20/02/2024Raja Club Athletic2 - 0Hassania Agadir1 - 0W
-
01/10/2023Hassania Agadir1 - 1Raja Club Athletic1 - 0D
-
13/03/2023Hassania Agadir2 - 1Raja Club Athletic1 - 0L
-
20/10/2022Raja Club Athletic1 - 0Hassania Agadir0 - 0W
-
26/06/2022Hassania Agadir2 - 3Raja Club Athletic0 - 1W
-
18/12/2021Raja Club Athletic1 - 0Hassania Agadir0 - 0W
-
06/07/2021Hassania Agadir0 - 0Raja Club Athletic0 - 0D
-
11/05/2024Hassania Agadir2 - 4Raja Club Athletic1 - 3W
-
13/04/2023Hassania Agadir0 - 0Raja Club Athletic0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Raja Club Athletic vs Hassania Agadir
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja Club Athletic vs Hassania Agadir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja Club Athletic vs Hassania Agadir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Marốc | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Ngai Vàng Maroc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Raja Club Athletic vs Hassania Agadir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Raja Club Athletic (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Raja Club Athletic (sân khách) | 7 | 3 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Raja Club Athletic thắng
Bại: là số trận Raja Club Athletic thua
Thắng: là số trận Raja Club Athletic thắng
Bại: là số trận Raja Club Athletic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Raja Club Athletic và Hassania Agadir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 26 | 18 | 6 | 2 | 40 | 12 | 28 | 60 | T T H T H B |
2 | FAR Forces Armee Royales | 26 | 13 | 9 | 4 | 40 | 21 | 19 | 48 | B H H T T T |
3 | Wydad Casablanca | 26 | 11 | 11 | 4 | 38 | 25 | 13 | 44 | T H H H H H |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 23 | 18 | 43 | T H T H T B |
5 | Renaissance Zmamra | 26 | 13 | 4 | 9 | 30 | 23 | 7 | 43 | B T B B B T |
6 | Maghreb Fez | 25 | 11 | 8 | 6 | 27 | 21 | 6 | 41 | H T H H B T |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 26 | 9 | 11 | 6 | 28 | 23 | 5 | 38 | T H H T H H |
8 | Olympique de Safi | 26 | 10 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 38 | B H H T T B |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 26 | 10 | 8 | 8 | 31 | 32 | -1 | 38 | H T T H T T |
10 | CODM Meknes | 26 | 8 | 9 | 9 | 25 | 34 | -9 | 33 | H H T B B T |
11 | IRT Itihad de Tanger | 26 | 7 | 10 | 9 | 30 | 33 | -3 | 31 | T B T H H B |
12 | Hassania Agadir | 26 | 8 | 5 | 13 | 28 | 29 | -1 | 29 | H B B H T T |
13 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 25 | 6 | 10 | 9 | 26 | 28 | -2 | 28 | H T B T H B |
14 | Club Salmi | 26 | 5 | 7 | 14 | 18 | 36 | -18 | 22 | B B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 26 | 4 | 7 | 15 | 19 | 33 | -14 | 19 | H B T B H T |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 26 | 0 | 4 | 22 | 11 | 60 | -49 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: