Đối đầu Yacoub El Mansour vs Olympique Dcheira, 22h00 ngày 27/4
Kết quả Yacoub El Mansour vs Olympique Dcheira
Đối đầu Yacoub El Mansour vs Olympique Dcheira
Phong độ Yacoub El Mansour gần đây
Phong độ Olympique Dcheira gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: Yacoub El Mansour vs Olympique Dcheira
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yacoub El Mansour vs Olympique Dcheira trước đây
-
19/03/2025Yacoub El Mansour4 - 4Olympique Dcheira3 - 4D
-
08/10/2024Olympique Dcheira2 - 0Yacoub El Mansour2 - 0L
-
22/12/2024Olympique Dcheira1 - 0Yacoub El Mansour1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yacoub El Mansour vs Olympique Dcheira
- Thống kê lịch sử đối đầu Yacoub El Mansour vs Olympique Dcheira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yacoub El Mansour vs Olympique Dcheira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Morocco Excellence Cup | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 2 Marốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yacoub El Mansour vs Olympique Dcheira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yacoub El Mansour (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Yacoub El Mansour (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yacoub El Mansour thắng
Bại: là số trận Yacoub El Mansour thua
Thắng: là số trận Yacoub El Mansour thắng
Bại: là số trận Yacoub El Mansour thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yacoub El Mansour và Olympique Dcheira trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 24 | 12 | 10 | 2 | 36 | 16 | 20 | 46 | T T T T H H |
2 | Raja de Beni Mellal | 24 | 10 | 11 | 3 | 33 | 17 | 16 | 41 | H H T H H T |
3 | Yacoub El Mansour | 24 | 11 | 8 | 5 | 39 | 28 | 11 | 41 | H H T T T T |
4 | Olympique Dcheira | 24 | 9 | 9 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | T T B H H H |
5 | Wydad Fes | 24 | 9 | 5 | 10 | 26 | 27 | -1 | 32 | B B B B T T |
6 | Stade Marocain du Rabat | 24 | 7 | 11 | 6 | 26 | 28 | -2 | 32 | H T B H B B |
7 | USM Oujda | 24 | 7 | 10 | 7 | 19 | 32 | -13 | 31 | B T H B B B |
8 | Chabab Ben Guerir | 24 | 6 | 11 | 7 | 19 | 24 | -5 | 29 | B H B H H B |
9 | Racing Casablanca | 24 | 7 | 7 | 10 | 28 | 34 | -6 | 28 | B H B H H B |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 24 | 4 | 15 | 5 | 22 | 22 | 0 | 27 | T H T H H H |
11 | KAC de Kenitra | 24 | 4 | 15 | 5 | 23 | 25 | -2 | 27 | H H T H B H |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 24 | 4 | 15 | 5 | 16 | 20 | -4 | 27 | T B T H H H |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 24 | 5 | 11 | 8 | 21 | 27 | -6 | 26 | H H T H T H |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 24 | 4 | 12 | 8 | 19 | 23 | -4 | 24 | T B H H H H |
15 | OCK Olympique de Khouribga | 24 | 4 | 10 | 10 | 19 | 29 | -10 | 22 | H H B H B T |
16 | RCOZ Oued Zem | 24 | 3 | 12 | 9 | 19 | 24 | -5 | 21 | B B B H T H |
Upgrade Team
Cập nhật: