Đối đầu USM Oujda vs Raja de Beni Mellal, 22h00 ngày 24/4
Kết quả USM Oujda vs Raja de Beni Mellal
Đối đầu USM Oujda vs Raja de Beni Mellal
Phong độ USM Oujda gần đây
Phong độ Raja de Beni Mellal gần đây
Hạng 2 Marốc 2024-2025: USM Oujda vs Raja de Beni Mellal
-
Giải đấu: Hạng 2 MarốcMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USM Oujda vs Raja de Beni Mellal trước đây
-
14/12/2024Raja de Beni Mellal1 - 1USM Oujda0 - 0D
-
20/05/2024Raja de Beni Mellal2 - 0USM Oujda1 - 0L
-
18/11/2023USM Oujda1 - 1Raja de Beni Mellal1 - 0D
-
03/06/2023Raja de Beni Mellal2 - 2USM Oujda2 - 2D
-
02/12/2022USM Oujda1 - 0Raja de Beni Mellal1 - 0W
-
13/04/2022USM Oujda2 - 0Raja de Beni Mellal1 - 0W
-
21/11/2021Raja de Beni Mellal1 - 0USM Oujda1 - 0L
-
10/02/2018USM Oujda1 - 0Raja de Beni Mellal0 - 0W
-
23/09/2017Raja de Beni Mellal2 - 0USM Oujda0 - 0L
-
23/03/2014USM Oujda0 - 0Raja de Beni Mellal0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu USM Oujda vs Raja de Beni Mellal
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Oujda vs Raja de Beni Mellal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Oujda vs Raja de Beni Mellal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Marốc | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Oujda vs Raja de Beni Mellal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM Oujda (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
USM Oujda (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USM Oujda thắng
Bại: là số trận USM Oujda thua
Thắng: là số trận USM Oujda thắng
Bại: là số trận USM Oujda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Marốc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USM Oujda và Raja de Beni Mellal trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Marốc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Marốc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 23 | 12 | 9 | 2 | 35 | 15 | 20 | 45 | H T T T T H |
2 | Raja de Beni Mellal | 23 | 9 | 11 | 3 | 29 | 17 | 12 | 38 | H H H T H H |
3 | Yacoub El Mansour | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 38 | H H H T T T |
4 | Olympique Dcheira | 23 | 9 | 8 | 6 | 33 | 22 | 11 | 35 | B T T B H H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 23 | 7 | 11 | 5 | 25 | 25 | 0 | 32 | H H T B H B |
6 | USM Oujda | 23 | 7 | 10 | 6 | 19 | 28 | -9 | 31 | T B T H B B |
7 | Wydad Fes | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | T B B B B T |
8 | Chabab Ben Guerir | 23 | 6 | 11 | 6 | 18 | 21 | -3 | 29 | T B H B H H |
9 | Racing Casablanca | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 32 | -5 | 28 | B B H B H H |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T H H |
11 | KAC de Kenitra | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 24 | -2 | 26 | T H H T H B |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 23 | 4 | 14 | 5 | 16 | 20 | -4 | 26 | H T B T H H |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 23 | 5 | 10 | 8 | 20 | 26 | -6 | 25 | B H H T H T |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 23 | 4 | 11 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | H T B H H H |
15 | RCOZ Oued Zem | 23 | 3 | 11 | 9 | 18 | 23 | -5 | 20 | B B B B H T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 23 | 3 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 19 | H H H B H B |
Upgrade Team
Cập nhật: