Đối đầu Flacara Falesti vs FC Ursidos Stauceni, 21h00 ngày 07/5
Kết quả Flacara Falesti vs FC Ursidos Stauceni
Đối đầu Flacara Falesti vs FC Ursidos Stauceni
Phong độ Flacara Falesti gần đây
Phong độ FC Ursidos Stauceni gần đây
Hạng 2 Moldova 2024-2025: Flacara Falesti vs FC Ursidos Stauceni
-
Giải đấu: Hạng 2 MoldovaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs FC Ursidos Stauceni trước đây
-
04/04/2025FC Ursidos Stauceni2 - 1Flacara Falesti2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Flacara Falesti vs FC Ursidos Stauceni
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs FC Ursidos Stauceni: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs FC Ursidos Stauceni: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Moldova | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flacara Falesti vs FC Ursidos Stauceni: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flacara Falesti (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Flacara Falesti (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flacara Falesti thắng
Bại: là số trận Flacara Falesti thua
Thắng: là số trận Flacara Falesti thắng
Bại: là số trận Flacara Falesti thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Moldova mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flacara Falesti và FC Ursidos Stauceni trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Moldova mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Moldova 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Sheriff B | 7 | 5 | 1 | 1 | 22 | 5 | 17 | 16 | T T T T B T |
2 | Speranta Nisporeni | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 14 | T B T H T T |
3 | Gagauziya | 7 | 3 | 4 | 0 | 8 | 5 | 3 | 13 | H T H H T T |
4 | Iskra Stal Ribnita | 7 | 2 | 4 | 1 | 8 | 7 | 1 | 10 | H H T H T B |
5 | Olimp Comrat | 7 | 3 | 0 | 4 | 15 | 22 | -7 | 9 | T T B B B B |
6 | FCM Ungheni | 6 | 1 | 3 | 2 | 11 | 14 | -3 | 6 | B B H H H T |
7 | Drochia | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 | T B B B H B |
8 | Vulturii Cutezatori | 7 | 0 | 1 | 6 | 4 | 14 | -10 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật: