Đối đầu Erchim vs Khangarid Klub, 15h15 ngày 27/4
Kết quả Erchim vs Khangarid Klub
Đối đầu Erchim vs Khangarid Klub
Phong độ Erchim gần đây
Phong độ Khangarid Klub gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Erchim vs Khangarid Klub
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Erchim vs Khangarid Klub trước đây
-
13/10/2024Khangarid Klub0 - 4Erchim0 - 2W
-
25/05/2024Khangarid Klub5 - 4Erchim1 - 1L
-
06/04/2024Erchim2 - 3Khangarid Klub2 - 2L
-
27/08/2023Khangarid Klub3 - 3Erchim1 - 0D
-
20/05/2023Erchim0 - 2Khangarid Klub0 - 1L
-
08/04/2023Khangarid Klub3 - 3Erchim1 - 1D
-
02/10/2022Erchim7 - 1Khangarid Klub2 - 0W
-
18/05/2022Khangarid Klub0 - 3Erchim0 - 3W
-
07/11/2021Erchim4 - 3Khangarid Klub2 - 1W
-
24/09/2021Erchim1 - 2Khangarid Klub0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Erchim vs Khangarid Klub
- Thống kê lịch sử đối đầu Erchim vs Khangarid Klub: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erchim vs Khangarid Klub: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Erchim vs Khangarid Klub: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Erchim (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Erchim (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Erchim thắng
Bại: là số trận Erchim thua
Thắng: là số trận Erchim thắng
Bại: là số trận Erchim thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Erchim và Khangarid Klub trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 8 | 44 | 36 | H T H T T T |
2 | Deren FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 50 | 14 | 36 | 34 | T H T H T H |
3 | Khangarid Klub | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 29 | H T T B T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
5 | Erchim | 16 | 7 | 6 | 3 | 44 | 18 | 26 | 27 | H H H B B H |
6 | Khoromkhon Club | 16 | 7 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 22 | H T B T B B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 16 | 3 | 3 | 10 | 30 | 34 | -4 | 12 | B B B H B H |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật: