Đối đầu Hunters FC vs Khoromkhon Club, 18h15 ngày 02/5
Kết quả Hunters FC vs Khoromkhon Club
Đối đầu Hunters FC vs Khoromkhon Club
Phong độ Hunters FC gần đây
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Hunters FC vs Khoromkhon Club
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2025 18:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hunters FC vs Khoromkhon Club trước đây
-
19/10/2024Khoromkhon Club1 - 2Hunters FC0 - 1W
-
07/06/2022Khoromkhon Club5 - 0Hunters FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hunters FC vs Khoromkhon Club
- Thống kê lịch sử đối đầu Hunters FC vs Khoromkhon Club: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hunters FC vs Khoromkhon Club: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Mông Cổ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hunters FC vs Khoromkhon Club: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hunters FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hunters FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hunters FC thắng
Bại: là số trận Hunters FC thua
Thắng: là số trận Hunters FC thắng
Bại: là số trận Hunters FC thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hunters FC và Khoromkhon Club trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 8 | 44 | 36 | H T H T T T |
2 | Deren FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 50 | 14 | 36 | 34 | T H T H T H |
3 | Khangarid Klub | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 29 | H T T B T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
5 | Erchim | 16 | 7 | 6 | 3 | 44 | 18 | 26 | 27 | H H H B B H |
6 | Khoromkhon Club | 16 | 7 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 22 | H T B T B B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 16 | 3 | 3 | 10 | 30 | 34 | -4 | 12 | B B B H B H |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật: