Kết quả FAR Forces Armee Royales vs Jeunesse Sportive Soualem, 02h00 ngày 24/04
Kết quả FAR Forces Armee Royales vs Jeunesse Sportive Soualem
Đối đầu FAR Forces Armee Royales vs Jeunesse Sportive Soualem
Phong độ FAR Forces Armee Royales gần đây
Phong độ Jeunesse Sportive Soualem gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/04/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.80+1.5
1.00O 2.5
0.80U 2.5
1.001
1.25X
4.802
10.00Hiệp 1-0.75
1.07+0.75
0.77O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FAR Forces Armee Royales vs Jeunesse Sportive Soualem
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 27
-
FAR Forces Armee Royales vs Jeunesse Sportive Soualem: Diễn biến chính
-
51'0-0Marouane Ouhrou
-
55'Mohamed Rabie Hrimat (Assist:Amine Zouhzouh)1-0
-
72'Ahmed Hammoudan (Assist:Anas Bach)2-0
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
FAR Forces Armee Royales vs Jeunesse Sportive Soualem: Số liệu thống kê
-
FAR Forces Armee RoyalesJeunesse Sportive Soualem
-
7Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút0
-
-
5Sút trúng cầu môn0
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
-
1Pha tấn công3
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 27 | 18 | 7 | 2 | 41 | 13 | 28 | 61 | T H T H B H |
2 | FAR Forces Armee Royales | 27 | 14 | 9 | 4 | 42 | 21 | 21 | 51 | H H T T T T |
3 | Wydad Casablanca | 27 | 11 | 12 | 4 | 39 | 26 | 13 | 45 | H H H H H H |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 27 | 12 | 8 | 7 | 43 | 25 | 18 | 44 | H T H T B H |
5 | Renaissance Zmamra | 27 | 13 | 5 | 9 | 31 | 24 | 7 | 44 | T B B B T H |
6 | Maghreb Fez | 26 | 11 | 9 | 6 | 28 | 22 | 6 | 42 | T H H B T H |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 27 | 10 | 11 | 6 | 29 | 23 | 6 | 41 | H H T H H T |
8 | Olympique de Safi | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 29 | 1 | 39 | H H T T B H |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 27 | 10 | 9 | 8 | 32 | 33 | -1 | 39 | T T H T T H |
10 | CODM Meknes | 27 | 9 | 9 | 9 | 27 | 35 | -8 | 36 | H T B B T T |
11 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 28 | -1 | 31 | T B T H B T |
12 | IRT Itihad de Tanger | 27 | 7 | 10 | 10 | 30 | 34 | -4 | 31 | B T H H B B |
13 | Hassania Agadir | 27 | 8 | 5 | 14 | 28 | 30 | -2 | 29 | B B H T T B |
14 | Club Salmi | 27 | 5 | 7 | 15 | 18 | 38 | -20 | 22 | B B B B B B |
15 | Maghrib Association Tetouan | 27 | 4 | 8 | 15 | 21 | 35 | -14 | 20 | B T B H T H |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 27 | 0 | 4 | 23 | 12 | 62 | -50 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation