Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic, 02h00 ngày 05/05
Kết quả UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic
Đối đầu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic
Phong độ UTS Union Touarga Sport Rabat gần đây
Phong độ Raja Club Athletic gần đây
-
Thứ hai, Ngày 05/05/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.82-0.25
0.94O 2
1.00U 2
0.801
3.20X
2.872
2.20Hiệp 1+0
1.14-0
0.69O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Marốc 2024-2025 » vòng 28
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic: Diễn biến chính
-
40'Tahar El Khalej0-0
-
45'0-0Hilal Ferdaoussi
-
55'0-0Adam Ennaffati Goal Disallowed
-
64'Papa Gadio0-0
-
80'Redouan Ait Lamkadem0-0
-
84'0-0Mohamed Boulacsout
-
88'Youness Dahmani0-0
-
90'0-0Abdellah Khafifi
- BXH VĐQG Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
UTS Union Touarga Sport Rabat vs Raja Club Athletic: Số liệu thống kê
-
UTS Union Touarga Sport RabatRaja Club Athletic
-
6Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
17Phạm lỗi6
-
-
73Pha tấn công86
-
-
28Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Renaissance Sportive de Berkane | 28 | 19 | 7 | 2 | 45 | 13 | 32 | 64 | H T H B H T |
2 | FAR Forces Armee Royales | 28 | 14 | 9 | 5 | 43 | 23 | 20 | 51 | H T T T T B |
3 | Wydad Casablanca | 28 | 12 | 12 | 4 | 41 | 27 | 14 | 48 | H H H H H T |
4 | Union Touarga Sport Rabat | 28 | 13 | 8 | 7 | 48 | 25 | 23 | 47 | T H T B H T |
5 | Maghreb Fez | 27 | 12 | 9 | 6 | 30 | 22 | 8 | 45 | H H B T H T |
6 | Renaissance Zmamra | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 | B B B T H B |
7 | Raja Casablanca Atlhletic | 28 | 10 | 12 | 6 | 29 | 23 | 6 | 42 | H T H H T H |
8 | Olympique de Safi | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 31 | 2 | 42 | H T T B H T |
9 | DHJ Difaa Hassani Jadidi | 28 | 10 | 9 | 9 | 32 | 38 | -6 | 39 | T H T T H B |
10 | CODM Meknes | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 39 | -12 | 36 | T B B T T B |
11 | IRT Itihad de Tanger | 28 | 8 | 10 | 10 | 32 | 35 | -3 | 34 | T H H B B T |
12 | UTS Union Touarga Sport Rabat | 27 | 7 | 11 | 9 | 27 | 28 | -1 | 32 | B T H B T H |
13 | Hassania Agadir | 28 | 8 | 5 | 15 | 30 | 33 | -3 | 29 | B H T T B B |
14 | Maghrib Association Tetouan | 28 | 5 | 8 | 15 | 24 | 35 | -11 | 23 | T B H T H T |
15 | Club Salmi | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 40 | -22 | 22 | B B B B B B |
16 | SCCM Chabab Mohamedia | 28 | 0 | 4 | 24 | 13 | 64 | -51 | 4 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation