Đối đầu Asane Fotball vs Aalesund FK, 00h00 ngày 29/4
Kết quả Asane Fotball vs Aalesund FK
Đối đầu Asane Fotball vs Aalesund FK
Phong độ Asane Fotball gần đây
Phong độ Aalesund FK gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Asane Fotball vs Aalesund FK
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Aalesund FK trước đây
-
21/08/2024Asane Fotball2 - 0Aalesund FK1 - 0W
-
28/05/2024Aalesund FK4 - 1Asane Fotball2 - 0L
-
18/09/2021Asane Fotball1 - 6Aalesund FK1 - 4L
-
02/07/2021Aalesund FK2 - 0Asane Fotball0 - 0L
-
05/08/2018Aalesund FK1 - 0Asane Fotball0 - 0L
-
13/05/2018Asane Fotball2 - 3Aalesund FK1 - 2L
-
08/05/2021Aalesund FK0 - 2Asane Fotball0 - 0W
-
04/06/2008Asane Fotball3 - 3Aalesund FK1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Asane Fotball vs Aalesund FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Aalesund FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Aalesund FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 6 | 1 | 0 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asane Fotball vs Aalesund FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asane Fotball (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Asane Fotball (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asane Fotball thắng
Bại: là số trận Asane Fotball thua
Thắng: là số trận Asane Fotball thắng
Bại: là số trận Asane Fotball thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asane Fotball và Aalesund FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Egersunds IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T |
3 | Kongsvinger | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | H T T |
4 | Raufoss | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T |
5 | Start Kristiansand | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
6 | Odd Grenland | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
7 | Moss | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B T |
8 | Aalesund FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T H |
9 | Hodd | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
10 | Stabaek | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
11 | Lyn Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B B |
12 | Sogndal | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
13 | Mjondalen IF | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | Asane Fotball | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
15 | Skeid Oslo | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B |
16 | Ranheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: