Đối đầu Haugesund vs Fredrikstad, 22h00 ngày 27/4
Kết quả Haugesund vs Fredrikstad
Đối đầu Haugesund vs Fredrikstad
Phong độ Haugesund gần đây
Phong độ Fredrikstad gần đây
VĐQG Na Uy 2025: Haugesund vs Fredrikstad
-
Giải đấu: VĐQG Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Haugesund vs Fredrikstad trước đây
-
25/08/2024Haugesund1 - 0Fredrikstad0 - 0W
-
15/08/2024Fredrikstad1 - 0Haugesund0 - 0L
-
07/10/2012Haugesund1 - 0Fredrikstad0 - 0W
-
13/05/2012Fredrikstad0 - 0Haugesund0 - 0D
-
16/10/2011Haugesund3 - 2Fredrikstad2 - 2W
-
29/06/2011Fredrikstad1 - 0Haugesund0 - 0L
-
28/02/2013Haugesund1 - 0Fredrikstad0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Haugesund vs Fredrikstad
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Fredrikstad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Fredrikstad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Na Uy | 6 | 3 | 1 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Haugesund vs Fredrikstad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Haugesund (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Haugesund (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
Thắng: là số trận Haugesund thắng
Bại: là số trận Haugesund thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Haugesund và Fredrikstad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fredrikstad | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T B T T |
2 | Viking | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 7 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Rosenborg | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 9 | T T T |
4 | Brann | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 9 | B T T T |
5 | Bodo Glimt | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T T H |
6 | Sarpsborg 08 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | T H T |
7 | Kristiansund BK | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 8 | -1 | 6 | B T B T |
8 | Valerenga | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T H B B |
9 | Stromsgodset | 4 | 1 | 0 | 3 | 8 | 6 | 2 | 3 | B T B B |
10 | Bryne | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B B T |
11 | Sandefjord | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 6 | -1 | 3 | B T B |
12 | KFUM Oslo | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 3 | T B B |
13 | Tromso IL | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 3 | T B B |
14 | Ham-Kam | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 | T B B |
15 | Molde | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H |
16 | Haugesund | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B B |
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: