Đối đầu Skeid Oslo vs Kongsvinger, 00h00 ngày 29/4
Kết quả Skeid Oslo vs Kongsvinger
Đối đầu Skeid Oslo vs Kongsvinger
Phong độ Skeid Oslo gần đây
Phong độ Kongsvinger gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Skeid Oslo vs Kongsvinger
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Kongsvinger trước đây
-
23/09/2023Skeid Oslo1 - 2Kongsvinger1 - 1L
-
16/05/2023Kongsvinger5 - 0Skeid Oslo3 - 0L
-
22/10/2022Skeid Oslo4 - 0Kongsvinger1 - 0W
-
11/04/2022Kongsvinger1 - 0Skeid Oslo1 - 0L
-
31/08/2019Skeid Oslo0 - 2Kongsvinger0 - 1L
-
28/07/2019Kongsvinger0 - 2Skeid Oslo0 - 0W
-
05/06/2021Kongsvinger1 - 1Skeid Oslo0 - 1D
-
07/03/2020Skeid Oslo0 - 2Kongsvinger0 - 0L
-
25/02/2012Kongsvinger0 - 6Skeid Oslo0 - 2W
-
12/05/2011Skeid Oslo3 - 4Kongsvinger1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Skeid Oslo vs Kongsvinger
- Thống kê lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Kongsvinger: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Kongsvinger: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 6 | 2 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skeid Oslo vs Kongsvinger: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skeid Oslo (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Skeid Oslo (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skeid Oslo thắng
Bại: là số trận Skeid Oslo thua
Thắng: là số trận Skeid Oslo thắng
Bại: là số trận Skeid Oslo thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skeid Oslo và Kongsvinger trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Egersunds IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T |
3 | Kongsvinger | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | H T T |
4 | Raufoss | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T |
5 | Start Kristiansand | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
6 | Odd Grenland | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
7 | Moss | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B T |
8 | Aalesund FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T H |
9 | Hodd | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
10 | Stabaek | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
11 | Lyn Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B B |
12 | Sogndal | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
13 | Mjondalen IF | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | Asane Fotball | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
15 | Skeid Oslo | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B |
16 | Ranheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: