Đối đầu Sogndal vs Odd Grenland, 00h00 ngày 29/4
Kết quả Sogndal vs Odd Grenland
Đối đầu Sogndal vs Odd Grenland
Phong độ Sogndal gần đây
Phong độ Odd Grenland gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Sogndal vs Odd Grenland
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sogndal vs Odd Grenland trước đây
-
10/02/2019Odd Grenland0 - 0Sogndal0 - 0D
-
06/08/2017Odd Grenland2 - 1Sogndal2 - 0L
-
18/06/2017Sogndal0 - 0Odd Grenland0 - 0D
-
31/10/2016Odd Grenland3 - 1Sogndal0 - 1L
-
21/04/2016Sogndal0 - 1Odd Grenland0 - 0L
-
27/07/2014Sogndal1 - 3Odd Grenland0 - 1L
-
09/06/2014Odd Grenland0 - 0Sogndal0 - 0D
-
06/10/2013Odd Grenland0 - 0Sogndal0 - 0D
-
12/05/2013Sogndal2 - 0Odd Grenland1 - 0W
-
29/07/2012Sogndal0 - 1Odd Grenland0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sogndal vs Odd Grenland
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogndal vs Odd Grenland: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogndal vs Odd Grenland: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Na Uy | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogndal vs Odd Grenland: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sogndal (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Sogndal (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sogndal thắng
Bại: là số trận Sogndal thua
Thắng: là số trận Sogndal thắng
Bại: là số trận Sogndal thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sogndal và Odd Grenland trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Egersunds IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T |
3 | Kongsvinger | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | H T T |
4 | Raufoss | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T |
5 | Start Kristiansand | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B |
6 | Odd Grenland | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T |
7 | Moss | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B T |
8 | Aalesund FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T H |
9 | Hodd | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
10 | Stabaek | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
11 | Lyn Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B B |
12 | Sogndal | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T |
13 | Mjondalen IF | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H |
14 | Asane Fotball | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B |
15 | Skeid Oslo | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B |
16 | Ranheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: