Đối đầu Hodd vs Ranheim IL, 00h00 ngày 30/4
Kết quả Hodd vs Ranheim IL
Đối đầu Hodd vs Ranheim IL
Phong độ Hodd gần đây
Phong độ Ranheim IL gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Hodd vs Ranheim IL
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/4/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hodd vs Ranheim IL trước đây
-
12/11/2023Ranheim IL0 - 0Hodd0 - 0D
-
03/05/2023Hodd0 - 0Ranheim IL0 - 0D
-
03/07/2016Hodd2 - 0Ranheim IL0 - 0W
-
10/04/2016Ranheim IL2 - 1Hodd1 - 0L
-
27/09/2015Hodd1 - 1Ranheim IL1 - 1D
-
07/06/2015Ranheim IL4 - 1Hodd1 - 0L
-
19/10/2014Hodd4 - 2Ranheim IL3 - 1W
-
21/05/2014Ranheim IL1 - 0Hodd0 - 0L
-
03/04/2023Ranheim IL3 - 1Hodd2 - 1L
-
12/03/2014Ranheim IL3 - 0Hodd0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hodd vs Ranheim IL
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodd vs Ranheim IL: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodd vs Ranheim IL: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Na Uy | 8 | 2 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodd vs Ranheim IL: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hodd (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Hodd (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hodd thắng
Bại: là số trận Hodd thua
Thắng: là số trận Hodd thắng
Bại: là số trận Hodd thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hodd và Ranheim IL trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Egersunds IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 5 | 4 | 9 | T T T T |
3 | Kongsvinger | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 8 | 7 | H T T T |
4 | Raufoss | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | T H T B |
5 | Start Kristiansand | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | T T B T |
6 | Odd Grenland | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 6 | T B T B |
7 | Moss | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 11 | -3 | 6 | B T B T |
8 | Aalesund FK | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | H T H H |
9 | Hodd | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | H B T |
10 | Stabaek | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H T B B |
11 | Lyn Oslo | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B B B |
12 | Sogndal | 3 | 1 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 3 | B B T T |
13 | Mjondalen IF | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | B H H B |
14 | Asane Fotball | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | H B B H |
15 | Skeid Oslo | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B B B |
16 | Ranheim IL | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: