Đối đầu Stabaek Nữ vs Roa Nữ, 23h00 ngày 29/4
Kết quả Stabaek Nữ vs Roa Nữ
Đối đầu Stabaek Nữ vs Roa Nữ
Phong độ Stabaek Nữ gần đây
Phong độ Roa Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2025: Stabaek Nữ vs Roa Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 29/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs Roa Nữ trước đây
-
22/02/2025Stabaek (W)1 - 0Roa (W)1 - 0W
-
24/02/2024Stabaek (W)2 - 0Roa (W)1 - 0W
-
25/02/2023Stabaek (W)4 - 0Roa (W)1 - 0W
-
03/11/2024Roa (W)3 - 1Stabaek (W)1 - 1L
-
08/06/2024Roa (W)1 - 0Stabaek (W)0 - 0L
-
11/05/2024Stabaek (W)1 - 0Roa (W)1 - 0W
-
21/10/2023Stabaek (W)4 - 2Roa (W)1 - 2W
-
10/06/2023Stabaek (W)2 - 2Roa (W)2 - 1D
-
04/05/2023Roa (W)1 - 1Stabaek (W)1 - 0D
-
15/06/2022Stabaek (W)1 - 0Roa (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stabaek Nữ vs Roa Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs Roa Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs Roa Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 3 | 3 | 0 | 0 |
VĐQG Na Uy nữ | 6 | 2 | 2 | 2 |
Cúp nữ QG Nauy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stabaek Nữ vs Roa Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stabaek Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 1 | 0 |
Stabaek Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stabaek Nữ thắng
Bại: là số trận Stabaek Nữ thua
Thắng: là số trận Stabaek Nữ thắng
Bại: là số trận Stabaek Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stabaek Nữ và Roa Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SK Brann (W) | 6 | 6 | 0 | 0 | 23 | 2 | 21 | 18 | T T T T T T |
2 | Rosenborg BK (W) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | B T T T T H |
3 | Valerenga (W) | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 5 | 12 | T T T B T B |
4 | LSK Kvinner (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 5 | 5 | 10 | T T B T B H |
5 | Stabaek (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 10 | T B T B T H |
6 | Honefoss (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 10 | -2 | 7 | B H B B T T |
7 | Kolbotn (W) | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 17 | -13 | 6 | B B B T B T |
8 | Lyn (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 10 | -1 | 4 | B H B T B B |
9 | Roa (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 11 | -5 | 4 | B B T B B H |
10 | Bodo Glimt (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 | T B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: