Đối đầu HFX Wanderers FC vs Forge FC, 03h00 ngày 04/5
Kết quả HFX Wanderers FC vs Forge FC
Đối đầu HFX Wanderers FC vs Forge FC
Phong độ HFX Wanderers FC gần đây
Phong độ Forge FC gần đây
VĐQG Canada 2025: HFX Wanderers FC vs Forge FC
-
Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 04/5/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HFX Wanderers FC vs Forge FC trước đây
-
15/09/2024HFX Wanderers FC3 - 0Forge FC1 - 0W
-
15/08/2024Forge FC2 - 0HFX Wanderers FC1 - 0L
-
28/07/2024Forge FC3 - 0HFX Wanderers FC2 - 0L
-
16/06/2024HFX Wanderers FC2 - 2Forge FC0 - 0D
-
01/10/2023HFX Wanderers FC2 - 1Forge FC2 - 1W
-
20/08/2023Forge FC1 - 1HFX Wanderers FC0 - 1D
-
01/07/2023HFX Wanderers FC2 - 1Forge FC1 - 0W
-
23/04/2023Forge FC1 - 1HFX Wanderers FC0 - 1D
-
10/10/2022Forge FC1 - 0HFX Wanderers FC1 - 0L
-
07/08/2022Forge FC1 - 0HFX Wanderers FC1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu HFX Wanderers FC vs Forge FC
- Thống kê lịch sử đối đầu HFX Wanderers FC vs Forge FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HFX Wanderers FC vs Forge FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HFX Wanderers FC vs Forge FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HFX Wanderers FC (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
HFX Wanderers FC (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HFX Wanderers FC thắng
Bại: là số trận HFX Wanderers FC thua
Thắng: là số trận HFX Wanderers FC thắng
Bại: là số trận HFX Wanderers FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HFX Wanderers FC và Forge FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T T T |
2 | HFX Wanderers FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 | H T T T |
3 | Forge FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T T H H |
4 | York United FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | T B B H |
5 | Pacific FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T B B H |
6 | Vancouver FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H H |
7 | Cavalry FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B |
8 | Valour | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup