Đối đầu Milford vs Black Leopards, 20h00 ngày 27/4
Kết quả Milford vs Black Leopards
Đối đầu Milford vs Black Leopards
Phong độ Milford gần đây
Phong độ Black Leopards gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Milford vs Black Leopards
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Milford vs Black Leopards trước đây
-
07/12/2024Black Leopards1 - 1Milford1 - 1D
-
19/12/2023Milford4 - 2Black Leopards3 - 0W
-
28/10/2023Black Leopards2 - 1Milford0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Milford vs Black Leopards
- Thống kê lịch sử đối đầu Milford vs Black Leopards: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Milford vs Black Leopards: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Milford vs Black Leopards: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Milford (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Milford (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Milford thắng
Bại: là số trận Milford thua
Thắng: là số trận Milford thắng
Bại: là số trận Milford thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Milford và Black Leopards trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 26 | 14 | 7 | 5 | 36 | 19 | 17 | 49 | H H T H B T |
2 | Orbit College | 26 | 11 | 10 | 5 | 27 | 19 | 8 | 43 | H H B T H T |
3 | Black Leopards | 26 | 11 | 8 | 7 | 37 | 30 | 7 | 41 | T H H T T T |
4 | Casric Stars | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 41 | T H T H B H |
5 | Kruger United | 26 | 11 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T H T B H |
6 | JDR Stars | 27 | 10 | 10 | 7 | 28 | 28 | 0 | 40 | B H B H H H |
7 | Baroka FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 38 | 39 | -1 | 38 | B H T H H T |
8 | Milford | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 36 | B T B H B T |
9 | Pretoria Univ | 27 | 8 | 11 | 8 | 25 | 27 | -2 | 35 | H T H B T H |
10 | Highbury | 27 | 9 | 7 | 11 | 27 | 26 | 1 | 34 | H T B T B B |
11 | Hungry Lions | 27 | 8 | 8 | 11 | 32 | 30 | 2 | 32 | H B T H B H |
12 | Upington City | 27 | 6 | 11 | 10 | 25 | 29 | -4 | 29 | B B B H H H |
13 | Cape Town Spurs | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 27 | -4 | 29 | T H H H T H |
14 | Venda | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 30 | -4 | 28 | T B B H T H |
15 | Pretoria Callies | 26 | 7 | 6 | 13 | 17 | 32 | -15 | 27 | H T B B B B |
16 | Leruma United | 27 | 6 | 7 | 14 | 19 | 37 | -18 | 25 | H H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: