Đối đầu Chippa United vs Kaizer Chiefs, 22h30 ngày 19/4
Kết quả Chippa United vs Kaizer Chiefs
Đối đầu Chippa United vs Kaizer Chiefs
Phong độ Chippa United gần đây
Phong độ Kaizer Chiefs gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Chippa United vs Kaizer Chiefs
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chippa United vs Kaizer Chiefs trước đây
-
15/02/2025Kaizer Chiefs3 - 0Chippa United1 - 0L
-
29/12/2024Kaizer Chiefs1 - 0Chippa United1 - 0L
-
06/04/2024Chippa United2 - 0Kaizer Chiefs2 - 0W
-
06/08/2023Kaizer Chiefs0 - 0Chippa United0 - 0D
-
27/04/2023Chippa United0 - 1Kaizer Chiefs0 - 0L
-
15/10/2022Kaizer Chiefs1 - 2Chippa United1 - 0W
-
02/04/2022Chippa United1 - 3Kaizer Chiefs0 - 1L
-
16/10/2021Kaizer Chiefs4 - 0Chippa United2 - 0L
-
28/04/2021Kaizer Chiefs0 - 1Chippa United0 - 0W
-
28/10/2020Chippa United0 - 1Kaizer Chiefs0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Chippa United vs Kaizer Chiefs
- Thống kê lịch sử đối đầu Chippa United vs Kaizer Chiefs: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chippa United vs Kaizer Chiefs: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Nam Phi | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chippa United vs Kaizer Chiefs: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chippa United (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Chippa United (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chippa United thắng
Bại: là số trận Chippa United thua
Thắng: là số trận Chippa United thắng
Bại: là số trận Chippa United thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chippa United và Kaizer Chiefs trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Stellenbosch FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 17 | 11 | 38 | H T H T B T |
4 | Sekhukhune United | 23 | 11 | 4 | 8 | 31 | 27 | 4 | 37 | T B B T B T |
5 | TS Galaxy | 25 | 9 | 9 | 7 | 30 | 26 | 4 | 36 | T H T T B H |
6 | Polokwane City FC | 24 | 9 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 34 | H H B B T B |
7 | AmaZulu | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 33 | -5 | 33 | H B B B T B |
8 | Kaizer Chiefs | 24 | 8 | 6 | 10 | 24 | 29 | -5 | 30 | B T H B B H |
9 | Chippa United | 22 | 8 | 5 | 9 | 21 | 18 | 3 | 29 | B H B T T H |
10 | Lamontville Golden Arrows | 22 | 7 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 29 | H T B T H H |
11 | Richards Bay | 25 | 7 | 6 | 12 | 16 | 23 | -7 | 27 | T B T B B T |
12 | Marumo Gallants FC | 25 | 7 | 6 | 12 | 22 | 36 | -14 | 27 | B B T T H H |
13 | Magesi | 24 | 7 | 5 | 12 | 14 | 25 | -11 | 26 | B T B T T T |
14 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
15 | Supersport United | 23 | 5 | 8 | 10 | 13 | 23 | -10 | 23 | T B H B H H |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: