Đối đầu Stellenbosch FC vs Chippa United, 00h30 ngày 01/5
Kết quả Stellenbosch FC vs Chippa United
Đối đầu Stellenbosch FC vs Chippa United
Phong độ Stellenbosch FC gần đây
Phong độ Chippa United gần đây
VĐQG Nam Phi 2024-2025: Stellenbosch FC vs Chippa United
-
Giải đấu: VĐQG Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/5/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stellenbosch FC vs Chippa United trước đây
-
24/10/2024Chippa United0 - 2Stellenbosch FC0 - 2W
-
02/03/2024Stellenbosch FC1 - 1Chippa United1 - 0D
-
12/11/2023Chippa United0 - 0Stellenbosch FC0 - 0D
-
04/02/2023Chippa United1 - 2Stellenbosch FC0 - 1W
-
30/12/2022Stellenbosch FC1 - 1Chippa United0 - 0D
-
17/04/2022Chippa United1 - 0Stellenbosch FC0 - 0L
-
25/09/2021Stellenbosch FC2 - 1Chippa United2 - 1W
-
01/05/2021Chippa United1 - 0Stellenbosch FC1 - 0L
-
21/11/2020Stellenbosch FC2 - 0Chippa United1 - 0W
-
21/10/2023Chippa United1 - 2Stellenbosch FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Stellenbosch FC vs Chippa United
- Thống kê lịch sử đối đầu Stellenbosch FC vs Chippa United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stellenbosch FC vs Chippa United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nam Phi | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stellenbosch FC vs Chippa United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stellenbosch FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Stellenbosch FC (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stellenbosch FC thắng
Bại: là số trận Stellenbosch FC thua
Thắng: là số trận Stellenbosch FC thắng
Bại: là số trận Stellenbosch FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stellenbosch FC và Chippa United trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mamelodi Sundowns | 23 | 19 | 1 | 3 | 51 | 14 | 37 | 58 | T T T H T B |
2 | Orlando Pirates | 20 | 15 | 1 | 4 | 32 | 14 | 18 | 46 | T B T H T T |
3 | Sekhukhune United | 25 | 12 | 5 | 8 | 34 | 28 | 6 | 41 | B T B T T H |
4 | Stellenbosch FC | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 17 | 11 | 38 | H T H T B T |
5 | TS Galaxy | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 29 | 3 | 37 | T T B H B H |
6 | AmaZulu | 27 | 11 | 3 | 13 | 29 | 33 | -4 | 36 | B B B T B T |
7 | Polokwane City FC | 26 | 9 | 8 | 9 | 19 | 22 | -3 | 35 | B B T B B H |
8 | Kaizer Chiefs | 26 | 8 | 7 | 11 | 25 | 31 | -6 | 31 | H B B H H B |
9 | Chippa United | 23 | 8 | 6 | 9 | 21 | 18 | 3 | 30 | H B T T H H |
10 | Marumo Gallants FC | 26 | 8 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 30 | B T T H H T |
11 | Lamontville Golden Arrows | 23 | 7 | 8 | 8 | 18 | 23 | -5 | 29 | T B T H H B |
12 | Magesi | 25 | 8 | 5 | 12 | 16 | 26 | -10 | 29 | T B T T T T |
13 | Richards Bay | 25 | 7 | 6 | 12 | 16 | 23 | -7 | 27 | T B T B B T |
14 | Supersport United | 24 | 5 | 9 | 10 | 14 | 24 | -10 | 24 | B H B H H H |
15 | Cape Town City | 26 | 6 | 6 | 14 | 14 | 30 | -16 | 24 | H H B H B B |
16 | Royal AM | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | T B B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: