Đối đầu Highbury vs Venda, 20h00 ngày 02/5
Kết quả Highbury vs Venda
Đối đầu Highbury vs Venda
Phong độ Highbury gần đây
Phong độ Venda gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Highbury vs Venda
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Highbury vs Venda trước đây
-
14/12/2024Venda1 - 2Highbury1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Highbury vs Venda
- Thống kê lịch sử đối đầu Highbury vs Venda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Highbury vs Venda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Highbury vs Venda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Highbury (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Highbury (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Highbury thắng
Bại: là số trận Highbury thua
Thắng: là số trận Highbury thắng
Bại: là số trận Highbury thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Highbury và Venda trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 26 | 14 | 7 | 5 | 36 | 19 | 17 | 49 | H H T H B T |
2 | Orbit College | 27 | 12 | 10 | 5 | 30 | 19 | 11 | 46 | H B T H T T |
3 | Black Leopards | 27 | 12 | 8 | 7 | 38 | 30 | 8 | 44 | H H T T T T |
4 | Casric Stars | 27 | 11 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 41 | T H T H B H |
5 | Kruger United | 27 | 11 | 8 | 8 | 31 | 28 | 3 | 41 | T H T B H B |
6 | JDR Stars | 27 | 10 | 10 | 7 | 28 | 28 | 0 | 40 | B H B H H H |
7 | Baroka FC | 27 | 9 | 11 | 7 | 38 | 39 | -1 | 38 | B H T H H T |
8 | Milford | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 33 | -3 | 36 | B H B T B B |
9 | Pretoria Univ | 27 | 8 | 11 | 8 | 25 | 27 | -2 | 35 | H T H B T H |
10 | Highbury | 27 | 9 | 7 | 11 | 27 | 26 | 1 | 34 | H T B T B B |
11 | Hungry Lions | 27 | 8 | 8 | 11 | 32 | 30 | 2 | 32 | H B T H B H |
12 | Pretoria Callies | 27 | 8 | 6 | 13 | 19 | 32 | -13 | 30 | T B B B B T |
13 | Upington City | 27 | 6 | 11 | 10 | 25 | 29 | -4 | 29 | B B B H H H |
14 | Cape Town Spurs | 27 | 6 | 11 | 10 | 23 | 27 | -4 | 29 | T H H H T H |
15 | Venda | 27 | 7 | 7 | 13 | 26 | 30 | -4 | 28 | T B B H T H |
16 | Leruma United | 27 | 6 | 7 | 14 | 19 | 37 | -18 | 25 | H H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: