Đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula, 21h00 ngày 20/4
Kết quả Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula
Đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula
Phong độ Shinnik Yaroslavl gần đây
Phong độ Arsenal Tula gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula trước đây
-
26/10/2024Arsenal Tula1 - 1Shinnik Yaroslavl1 - 0D
-
25/05/2024Shinnik Yaroslavl1 - 0Arsenal Tula0 - 0W
-
17/09/2023Arsenal Tula2 - 0Shinnik Yaroslavl2 - 0L
-
21/05/2023Arsenal Tula0 - 1Shinnik Yaroslavl0 - 0W
-
28/10/2022Shinnik Yaroslavl2 - 1Arsenal Tula1 - 0W
-
12/03/2016Arsenal Tula4 - 1Shinnik Yaroslavl1 - 0L
-
17/08/2015Shinnik Yaroslavl0 - 4Arsenal Tula0 - 1L
-
17/11/2013Shinnik Yaroslavl5 - 0Arsenal Tula2 - 0W
-
02/08/2013Arsenal Tula4 - 0Shinnik Yaroslavl1 - 0L
-
20/02/2014Arsenal Tula1 - 3Shinnik Yaroslavl1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula
- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 9 | 4 | 1 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shinnik Yaroslavl vs Arsenal Tula: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shinnik Yaroslavl (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Shinnik Yaroslavl (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shinnik Yaroslavl thắng
Bại: là số trận Shinnik Yaroslavl thua
Thắng: là số trận Shinnik Yaroslavl thắng
Bại: là số trận Shinnik Yaroslavl thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shinnik Yaroslavl và Arsenal Tula trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 28 | 18 | 8 | 2 | 44 | 14 | 30 | 62 | H T T T T T |
2 | Chernomorets Novorossiysk | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 51 | B T H T H T |
3 | Torpedo Moscow | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 21 | 21 | 51 | H T H T B B |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | B T H H T T |
5 | FK Sochi | 28 | 13 | 8 | 7 | 42 | 29 | 13 | 47 | T T B T B B |
6 | SKA Khabarovsk | 29 | 12 | 8 | 9 | 35 | 35 | 0 | 44 | B T T B T B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 29 | 11 | 6 | 12 | 28 | 31 | -3 | 39 | T T B B H H |
8 | Rodina Moskva | 28 | 9 | 11 | 8 | 29 | 25 | 4 | 38 | H T H T T T |
9 | Rotor Volgograd | 28 | 8 | 13 | 7 | 22 | 21 | 1 | 37 | H H B B T H |
10 | Arsenal Tula | 28 | 7 | 15 | 6 | 20 | 20 | 0 | 36 | H H H B T B |
11 | FK Chayka Pesch | 29 | 7 | 13 | 9 | 29 | 36 | -7 | 34 | H B B B T H |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B H T B H |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 29 | 9 | 6 | 14 | 27 | 27 | 0 | 33 | B B T B H H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 28 | 7 | 11 | 10 | 20 | 27 | -7 | 32 | B T T H T B |
15 | FC Ufa | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 26 | H B B B H T |
16 | Alania Vladikavkaz | 28 | 5 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 23 | H B T H B B |
17 | Tyumen | 28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 41 | -18 | 23 | H B T B H T |
18 | Sokol | 28 | 4 | 10 | 14 | 16 | 36 | -20 | 22 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: