Đối đầu PFC Sochi Youth vs Dinamo Moscow Youth, 21h00 ngày 02/5
Kết quả PFC Sochi Youth vs Dinamo Moscow Youth
Đối đầu PFC Sochi Youth vs Dinamo Moscow Youth
Phong độ PFC Sochi Youth gần đây
Phong độ Dinamo Moscow Youth gần đây
VĐQG Nga U19 2025: PFC Sochi Youth vs Dinamo Moscow Youth
-
Giải đấu: VĐQG Nga U19Mùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 02/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs Dinamo Moscow Youth trước đây
-
08/11/2024Dinamo Moscow Youth1 - 1PFC Sochi Youth0 - 1D
-
27/09/2024PFC Sochi Youth0 - 3Dinamo Moscow Youth0 - 3L
-
01/12/2023PFC Sochi Youth2 - 1Dinamo Moscow Youth0 - 0W
-
21/10/2022PFC Sochi Youth3 - 2Dinamo Moscow Youth1 - 1W
-
12/08/2022Dinamo Moscow Youth2 - 0PFC Sochi Youth1 - 0L
-
29/04/2022PFC Sochi Youth2 - 0Dinamo Moscow Youth1 - 0W
-
15/03/2022Dinamo Moscow Youth0 - 1PFC Sochi Youth0 - 0W
-
10/03/2021Dinamo Moscow Youth2 - 3PFC Sochi Youth2 - 1W
-
03/10/2020PFC Sochi Youth1 - 1Dinamo Moscow Youth1 - 0D
-
21/09/2019Dinamo Moscow Youth3 - 0PFC Sochi Youth1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu PFC Sochi Youth vs Dinamo Moscow Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs Dinamo Moscow Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs Dinamo Moscow Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga U19 | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFC Sochi Youth vs Dinamo Moscow Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFC Sochi Youth (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
PFC Sochi Youth (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFC Sochi Youth thắng
Bại: là số trận PFC Sochi Youth thua
Thắng: là số trận PFC Sochi Youth thắng
Bại: là số trận PFC Sochi Youth thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga U19 mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFC Sochi Youth và Dinamo Moscow Youth trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga U19 mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga U19 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zenit St.Petersburg Youth | 7 | 6 | 1 | 0 | 18 | 4 | 14 | 19 | T T T T T T |
2 | Dinamo Moscow Youth | 7 | 6 | 1 | 0 | 15 | 6 | 9 | 19 | T T H T T T |
3 | FK Krasnodar Youth | 7 | 4 | 2 | 1 | 22 | 11 | 11 | 14 | H T T T B T |
4 | CSKA Moscow (R) | 7 | 4 | 1 | 2 | 18 | 10 | 8 | 13 | T B T T T B |
5 | Spartak Moscow Youth | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 4 | 5 | 13 | B T H B T T |
6 | Lokomotiv Moscow Youth | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 | 6 | 6 | 12 | T B T T B T |
7 | FK Rostov Youth | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | B T T B H T |
8 | FK Ural Youth | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 | H T B T B B |
9 | Fakel Youth | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 9 | 0 | 9 | T T B T B B |
10 | Konopliev Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 13 | -1 | 8 | B B T B T H |
11 | Krylya Sovetov Samara Youth | 7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 14 | -2 | 8 | T B H B B T |
12 | Rubin Kazan (R) | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | H T B B T H |
13 | PFC Sochi Youth | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 18 | -10 | 7 | B B H B T B |
14 | FK Nizhny Novgorod Youth | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B B T H B |
15 | FC Terek Groznyi Youth | 7 | 0 | 1 | 6 | 2 | 19 | -17 | 1 | B B B B B B |
16 | Baltika Kaliningrad Youth | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 20 | -13 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: