Đối đầu Tyumen vs Neftekhimik Nizhnekamsk, 19h00 ngày 27/4
Kết quả Tyumen vs Neftekhimik Nizhnekamsk
Đối đầu Tyumen vs Neftekhimik Nizhnekamsk
Phong độ Tyumen gần đây
Phong độ Neftekhimik Nizhnekamsk gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Tyumen vs Neftekhimik Nizhnekamsk
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tyumen vs Neftekhimik Nizhnekamsk trước đây
-
14/07/2024Neftekhimik Nizhnekamsk3 - 0Tyumen2 - 0L
-
20/04/2024Tyumen0 - 3Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 2L
-
28/10/2023Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 2Tyumen0 - 0W
-
10/05/2017Tyumen2 - 0Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 0W
-
22/10/2016Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 1Tyumen0 - 0W
-
01/07/2016Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 2Tyumen0 - 1W
-
30/06/2016Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 2Tyumen0 - 1W
-
27/06/2016Tyumen1 - 2Neftekhimik Nizhnekamsk1 - 0L
-
30/05/2012Neftekhimik Nizhnekamsk2 - 0Tyumen1 - 0L
-
22/09/2011Tyumen0 - 1Neftekhimik Nizhnekamsk0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Tyumen vs Neftekhimik Nizhnekamsk
- Thống kê lịch sử đối đầu Tyumen vs Neftekhimik Nizhnekamsk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tyumen vs Neftekhimik Nizhnekamsk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 5 | 3 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Hạng 2 Nga (Nhóm A) | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tyumen vs Neftekhimik Nizhnekamsk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tyumen (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Tyumen (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tyumen thắng
Bại: là số trận Tyumen thua
Thắng: là số trận Tyumen thắng
Bại: là số trận Tyumen thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tyumen và Neftekhimik Nizhnekamsk trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 30 | 19 | 9 | 2 | 50 | 17 | 33 | 66 | T T T T H T |
2 | Torpedo Moscow | 29 | 13 | 13 | 3 | 43 | 22 | 21 | 52 | T H T B B H |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 51 | B T H T H T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 32 | 9 | 50 | H H T T H B |
5 | FK Sochi | 29 | 14 | 8 | 7 | 46 | 29 | 17 | 50 | T B T B B T |
6 | SKA Khabarovsk | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 37 | -1 | 44 | T T B T B B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 42 | T B B H H T |
8 | Rodina Moskva | 29 | 10 | 11 | 8 | 31 | 25 | 6 | 41 | T H T T T T |
9 | Rotor Volgograd | 29 | 9 | 13 | 7 | 24 | 22 | 2 | 40 | H B B T H T |
10 | Arsenal Tula | 29 | 7 | 15 | 7 | 21 | 22 | -1 | 36 | H H B T B B |
11 | Shinnik Yaroslavl | 29 | 8 | 11 | 10 | 22 | 28 | -6 | 35 | T T H T B T |
12 | FK Chayka Pesch | 29 | 7 | 13 | 9 | 29 | 36 | -7 | 34 | H B B B T H |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B H T B H |
14 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 29 | 9 | 6 | 14 | 27 | 27 | 0 | 33 | B B T B H H |
15 | FC Ufa | 29 | 6 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 26 | B B B H T B |
16 | Alania Vladikavkaz | 29 | 5 | 8 | 16 | 17 | 39 | -22 | 23 | B T H B B B |
17 | Sokol | 29 | 4 | 11 | 14 | 17 | 37 | -20 | 23 | H B H B B H |
18 | Tyumen | 29 | 6 | 5 | 18 | 24 | 43 | -19 | 23 | B T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: