Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Spartak Moscow (W), 19h00 ngày 26/4
Kết quả Krylya Sovetov Samara Nữ vs Spartak Moscow (W)
Đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Spartak Moscow (W)
Phong độ Krylya Sovetov Samara Nữ gần đây
Phong độ Spartak Moscow (W) gần đây
VĐQG Nga nữ 2025: Krylya Sovetov Samara Nữ vs Spartak Moscow (W)
-
Giải đấu: VĐQG Nga nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Spartak Moscow (W) trước đây
-
28/07/2024Spartak Moscow (W)2 - 0Krylya Sovetov Samara (W)2 - 0L
-
31/03/2024Krylya Sovetov Samara (W)1 - 6Spartak Moscow (W)1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Spartak Moscow (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Spartak Moscow (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Spartak Moscow (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Krylya Sovetov Samara Nữ vs Spartak Moscow (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Krylya Sovetov Samara Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thua
Thắng: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thắng
Bại: là số trận Krylya Sovetov Samara Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Krylya Sovetov Samara Nữ và Spartak Moscow (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spartak Moscow (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 4 | 14 | 14 | T T T T H H |
2 | Zenit St Petersburg (W) | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | 8 | 14 | H T T T T H |
3 | CSKA Moscow (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 13 | T T T T H |
4 | Krylya Sovetov Samara (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 3 | 2 | 11 | H H T T B T |
5 | Krasnodar FK (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 1 | 10 | T T B B H T |
6 | Lokomotiv Moscow (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 2 | 6 | 9 | B T T B T |
7 | Dynamo Moscow (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 9 | 9 | 0 | 6 | T B B T B |
8 | Zvezda 2005 (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 6 | B B B T T |
9 | Chertanovo Moscow (W) | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 13 | -9 | 6 | T B B B T |
10 | Rubin Kazan (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 7 | -4 | 5 | H T H B B |
11 | FK Ryazan (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 9 | -5 | 4 | B B B T H B |
12 | Yenisey Krasnoyarsk (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | -8 | 3 | B B B B T B |
13 | FK Rostov (W) | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 13 | -11 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật: