Kết quả Brentford vs Leicester City, 22h00 ngày 30/11
Kết quả Brentford vs Leicester City
Nhận định, Soi kèo Brentford vs Leicester, 22h00 ngày 30/11
Đối đầu Brentford vs Leicester City
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ Leicester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 13Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.08O 3
0.80U 3
1.081
1.85X
4.002
3.90Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.85O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Leicester City
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Brentford vs Leicester City: Diễn biến chính
-
21'0-1
Facundo Buonanotte (Assist:Jamie Vardy)
-
25'Yoane Wissa (Assist:Kevin Schade)1-1
-
29'Kevin Schade2-1
-
35'2-1Jannik Vestergaard
Caleb Okoli -
42'Vitaly Janelt
Mathias Jensen2-1 -
45'Kevin Schade (Assist:Mikkel Damsgaard)3-1
-
59'Kevin Schade (Assist:Nathan Collins)4-1
-
63'Keane Lewis-Potter4-1
-
64'4-1Oliver Skipp
Boubakary Soumare -
64'4-1Patson Daka
Jamie Vardy -
64'4-1Stephy Mavididi
Facundo Buonanotte -
70'Yegor Yarmolyuk
Christian Norgaard4-1 -
70'Fabio Carvalho
Mikkel Damsgaard4-1 -
70'Igor Thiago Nascimento Rodrigues
Kevin Schade4-1 -
80'4-1Bobby Reid
Jordan Ayew -
82'4-1James Justin
-
83'Mads Roerslev Rasmussen
Sepp Van Den Berg4-1
-
Brentford vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford4-2-3-11Mark Flekken23Keane Lewis-Potter5Ethan Pinnock22Nathan Collins4Sepp Van Den Berg8Mathias Jensen6Christian Norgaard7Kevin Schade24Mikkel Damsgaard19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa9Jamie Vardy40Facundo Buonanotte18Jordan Ayew2James Justin24Boubakary Soumare6Wilfred Onyinye Ndidi33Luke Thomas3Wout Faes4Conor Coady5Caleb Okoli30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
-
30Mads Roerslev Rasmussen27Vitaly Janelt14Fabio Carvalho9Igor Thiago Nascimento Rodrigues18Yegor Yarmolyuk12Hakon Rafn Valdimarsson16Ben Mee32Edmond-Paris Maghoma26Yunus Emre KonakJannik Vestergaard 23Bobby Reid 14Patson Daka 20Oliver Skipp 22Stephy Mavididi 10Bilal El Khannouss 11Victor Bernth Kristansen 16Hamza Choudhury 17Danny Ward 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Leicester City: Số liệu thống kê
-
BrentfordLeicester City
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
4Cản sút3
-
-
10Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
576Số đường chuyền378
-
-
85%Chuyền chính xác76%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
42Đánh đầu30
-
-
19Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
16Đánh chặn7
-
-
27Ném biên17
-
-
20Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass19
-
-
128Pha tấn công79
-
-
81Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 35 | 25 | 7 | 3 | 81 | 35 | 46 | 82 | T B T T T B |
2 | Arsenal | 35 | 18 | 13 | 4 | 64 | 31 | 33 | 67 | T H H T H B |
3 | Manchester City | 35 | 19 | 7 | 9 | 67 | 43 | 24 | 64 | T H T T T T |
4 | Newcastle United | 35 | 19 | 6 | 10 | 66 | 45 | 21 | 63 | T T T B T H |
5 | Chelsea | 35 | 18 | 9 | 8 | 62 | 41 | 21 | 63 | T H H T T T |
6 | Nottingham Forest | 34 | 18 | 6 | 10 | 53 | 41 | 12 | 60 | T T B B T B |
7 | Aston Villa | 35 | 17 | 9 | 9 | 55 | 49 | 6 | 60 | T T T T B T |
8 | AFC Bournemouth | 35 | 14 | 11 | 10 | 55 | 42 | 13 | 53 | B H T H H T |
9 | Brentford | 35 | 15 | 7 | 13 | 62 | 53 | 9 | 52 | B H H T T T |
10 | Brighton Hove Albion | 35 | 13 | 13 | 9 | 57 | 56 | 1 | 52 | B B H B T H |
11 | Fulham | 35 | 14 | 9 | 12 | 50 | 47 | 3 | 51 | B T B B T B |
12 | Crystal Palace | 34 | 11 | 12 | 11 | 43 | 47 | -4 | 45 | H T B B H H |
13 | Wolves | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 62 | -11 | 41 | T T T T T B |
14 | Everton | 35 | 8 | 15 | 12 | 36 | 43 | -7 | 39 | B H T B B H |
15 | Manchester United | 35 | 10 | 9 | 16 | 42 | 51 | -9 | 39 | B H B B H B |
16 | Tottenham Hotspur | 35 | 11 | 5 | 19 | 63 | 57 | 6 | 38 | B T B B B H |
17 | West Ham United | 35 | 9 | 10 | 16 | 40 | 59 | -19 | 37 | B H B H B H |
18 | Ipswich Town | 35 | 4 | 10 | 21 | 35 | 76 | -41 | 22 | T B H B B H |
19 | Leicester City | 35 | 5 | 6 | 24 | 29 | 76 | -47 | 21 | B B H B B T |
20 | Southampton | 35 | 2 | 5 | 28 | 25 | 82 | -57 | 11 | H B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh